Thông số kỹ thuật Mazda 2

Mazda 2
Khoảng giá: 619 triệu - 479 triệu
Mazda 2
Giới thiệu chung dòng xe Mazda 2 Mazda 2 là mẫu xe đầu tiên nằm trong phân khúc hạng B được ra mắt tại thị trường Việt Nam. Đây là dòng xe có thiết kế nhỏ gọn, trẻ trung và năng động. Vì thế, Mazda 2 đã chiếm trọn lòng tin của các khách hàng...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Mazda 2

dong-co-icon
Động cơ

Skyactiv-G 1.5

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 6 cấp/6AT

dong-co-icon
Mã lực

110/6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước / FWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

144/4000

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Mazda 2

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Skyactiv-G 1.5
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 110/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144/4000
Hộp số Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4340 x 1695 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2.570
Khoảng sáng gầm (mm) 140
Bán kính vòng quay (mm) 4.700
Thể tích khoang hành lý (lít) 440
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 44
Trọng lượng bản thân (kg) 1.074
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.538
Lốp, la-zăng 185/65R15

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh trước Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Phanh sau Đĩa / Solid disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện / Power adjustable
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Khởi động nút bấm
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Không cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 4
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Kiểm soát gia tốc
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Skyactiv-G 1.5
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 110/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144/4000
Hộp số Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4340 x 1695 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2.570
Khoảng sáng gầm (mm) 140
Bán kính vòng quay (mm) 4.700
Thể tích khoang hành lý (lít) 440
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 44
Trọng lượng bản thân (kg) 1.074
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.538
Lốp, la-zăng 185/65R15

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh trước Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Phanh sau Đĩa / Solid disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện / Power adjustable
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Khởi động nút bấm
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Không cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 4
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Kiểm soát gia tốc
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Skyactiv-G 1.5
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 110/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144/4000
Hộp số Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4340 x 1695 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2.570
Khoảng sáng gầm (mm) 140
Bán kính vòng quay (mm) 4.700
Thể tích khoang hành lý (lít) 440
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 44
Trọng lượng bản thân (kg) 1.074
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.538
Lốp, la-zăng 185/65R15

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh trước Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Phanh sau Đĩa / Solid disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện / Power adjustable
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Khởi động nút bấm
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Không cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 4
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Kiểm soát gia tốc
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Skyactiv-G 1.5
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 110/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144/4000
Hộp số Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4340 x 1695 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2.570
Khoảng sáng gầm (mm) 140
Bán kính vòng quay (mm) 4.700
Thể tích khoang hành lý (lít) 440
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 44
Trọng lượng bản thân (kg) 1.074
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.538
Lốp, la-zăng 185/65R15

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh trước Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Phanh sau Đĩa / Solid disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện / Power adjustable
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Khởi động nút bấm
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Không cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 4
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Kiểm soát gia tốc
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Skyactiv-G 1.5
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 110/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144/4000
Hộp số Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4340 x 1695 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2.570
Khoảng sáng gầm (mm) 140
Bán kính vòng quay (mm) 4.700
Thể tích khoang hành lý (lít) 440
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 44
Trọng lượng bản thân (kg) 1.074
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.538
Lốp, la-zăng 185/65R15

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh trước Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Phanh sau Đĩa / Solid disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện / Power adjustable
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Khởi động nút bấm
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Không cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 4
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Kiểm soát gia tốc
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Skyactiv-G 1.5
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 110/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144/4000
Hộp số Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4340 x 1695 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2.570
Khoảng sáng gầm (mm) 140
Bán kính vòng quay (mm) 4.700
Thể tích khoang hành lý (lít) 440
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 44
Trọng lượng bản thân (kg) 1.074
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.538
Lốp, la-zăng 185/65R15

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh trước Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Phanh sau Đĩa / Solid disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện / Power adjustable
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Khởi động nút bấm
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Không cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 4
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Kiểm soát gia tốc
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Skyactiv-G 1.5
Dung tích (cc) 1.496
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 110/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144/4000
Hộp số Tự động 6 cấp/6AT
Hệ dẫn động Cầu trước / FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4340 x 1695 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2.570
Khoảng sáng gầm (mm) 140
Bán kính vòng quay (mm) 4.700
Thể tích khoang hành lý (lít) 440
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 44
Trọng lượng bản thân (kg) 1.074
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.538
Lốp, la-zăng 185/65R15

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson / MacPherson Struts
Treo sau Thanh xoắn / Torsion beam
Phanh trước Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
Phanh sau Đĩa / Solid disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gương chiếu hậu Điều chỉnh điện / Power adjustable
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Khởi động nút bấm
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Không cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 4
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Kiểm soát gia tốc
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    619.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    74.280.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm