Động cơ
Skyactiv-G 1.5
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
Mã lực
110/6000
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD
Mô-men xoắn (Nm)
144/4000
Số chỗ
5
Skyactiv-G 1.5
Tự động 6 cấp/6AT
110/6000
Cầu trước / FWD
144/4000
5
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 110/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4340 x 1695 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.700 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 44 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.074 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.538 |
Lốp, la-zăng | 185/65R15 |
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện / Power adjustable |
Gạt mưa tự động |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Khởi động nút bấm | |
Cửa kính một chạm | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Không cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Kiểm soát gia tốc | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 110/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4340 x 1695 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.700 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 44 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.074 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.538 |
Lốp, la-zăng | 185/65R15 |
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện / Power adjustable |
Gạt mưa tự động |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Khởi động nút bấm | |
Cửa kính một chạm | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Không cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Kiểm soát gia tốc | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 110/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4340 x 1695 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.700 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 44 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.074 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.538 |
Lốp, la-zăng | 185/65R15 |
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện / Power adjustable |
Gạt mưa tự động |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Khởi động nút bấm | |
Cửa kính một chạm | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Không cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Kiểm soát gia tốc | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 110/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4340 x 1695 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.700 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 44 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.074 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.538 |
Lốp, la-zăng | 185/65R15 |
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện / Power adjustable |
Gạt mưa tự động |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Khởi động nút bấm | |
Cửa kính một chạm | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Không cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Kiểm soát gia tốc | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 110/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4340 x 1695 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.700 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 44 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.074 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.538 |
Lốp, la-zăng | 185/65R15 |
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện / Power adjustable |
Gạt mưa tự động |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Khởi động nút bấm | |
Cửa kính một chạm | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Không cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Kiểm soát gia tốc | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 110/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4340 x 1695 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.700 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 44 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.074 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.538 |
Lốp, la-zăng | 185/65R15 |
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện / Power adjustable |
Gạt mưa tự động |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Khởi động nút bấm | |
Cửa kính một chạm | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Không cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Kiểm soát gia tốc | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 110/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4340 x 1695 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.700 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 44 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.074 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.538 |
Lốp, la-zăng | 185/65R15 |
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện / Power adjustable |
Gạt mưa tự động |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Khởi động nút bấm | |
Cửa kính một chạm | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Không cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Kiểm soát gia tốc | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ |