Thông số kỹ thuật Maserati Quattroporte

Maserati Quattroporte
Khoảng giá: 6972000000
Maserati Quattroporte
Maserati Quattroporte 2023, thế hệ thứ 7 của dòng sedan thể thao hạng sang, đã chính thức ra mắt để cạnh tranh với các đối thủ đáng gờm. Từ khi xuất hiện lần đầu vào năm 1963, Quattroporte đã trải qua nhiều sự cải tiến và nâng cấp. Với phiên bản mới này, Maserati Quattroporte...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Maserati Quattroporte

dong-co-icon
Động cơ

3.0L V6

dong-co-icon
Hộp số

Tự động ZF - 8 cấp

dong-co-icon
Mã lực

350 HP at 5500 rpm

dong-co-icon
Hệ dẫn động

RWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

500 Nm at 1750 - 4500

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Maserati Quattroporte

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 3.0L V6
Dung tích (cc) 2.979
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 350 HP at 5500 rpm
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500 Nm at 1750 - 4500
Hộp số Tự động ZF - 8 cấp
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,1

Trọng lượng/kích thước

Bán kính vòng quay (mm) 6,2
Thể tích khoang hành lý (lít) 530
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
Trọng lượng bản thân (kg) 1.900
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.485
Lốp, la-zăng 20
Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5266 x 2099 x 1481
Chiều dài cơ sở (mm) 3.171
Khoảng sáng gầm (mm) 126

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Tay đòn kép, lò xo, giảm chấn biến thiên
Treo sau Đa điểm, lò xo, giảm chấn biến thiên
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập,chỉnh điện, chống chói
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động (2/4 vùng tùy option)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có(tất cả)
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 10.1 , cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 10/15 option
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Có/8 (option 12 hướng)
Nhớ vị trí ghế lái Có/2
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Có/8 (option 12 hướng)
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Sơn La:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    6972000000

  • Phí trước bạ (12%):

    836.640.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm