Thông số kỹ thuật Maserati Levante

Maserati Levante
Khoảng giá: 5499000000
Maserati Levante
Maserati Levante 2023 là một chiếc SUV sang trọng được lấy cảm hứng từ vùng Địa Trung Hải với thiết kế đậm chất thể thao. Xe sẽ có nhiều phiên bản động cơ khác nhau, bao gồm máy dầu, tăng áp kép và máy xăng, tạo sự lựa chọn đa dạng cho người dùng. Với...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Maserati Levante

dong-co-icon
Động cơ

3.0L V6

dong-co-icon
Hộp số

Tự động, ZF - 8 cấp

dong-co-icon
Mã lực

350/5500

dong-co-icon
Hệ dẫn động

AWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

500

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Maserati Levante

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 3.0L V6
Dung tích (cc) 2.979
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 350/5500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500
Hộp số Tự động, ZF - 8 cấp
Hệ dẫn động AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 10,7

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5003 x 2158 x 1679
Chiều dài cơ sở (mm) 3.004
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay (mm) 6.275
Thể tích khoang hành lý (lít) 580
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
Trọng lượng bản thân (kg) 2.109
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.780
Lốp, la-zăng 19-21 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Tay đòn kép, khí nén, giảm chấn biến thiên
Treo sau Đa điểm, khí nén, giảm chấn biến thiên
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Full LED
Đèn chiếu gần Full LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập, chỉnh điện, chống chói
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 12 hướng
Nhớ vị trí ghế lái Có(2)
Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hoặc 12 tùy option)
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da/Da+Gỗ(option)
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động (2/4 vùng tùy option)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có(tất cả)
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 8.4, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Lạng Sơn:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    5499000000

  • Phí trước bạ (12%):

    659.880.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm