Động cơ
3.0L V6
Hộp số
Tự động, ZF - 8 cấp
Mã lực
350/5500
Hệ dẫn động
AWD
Mô-men xoắn (Nm)
500
Số chỗ
5
3.0L V6
Tự động, ZF - 8 cấp
350/5500
AWD
500
5
Kiểu động cơ | 3.0L V6 |
Dung tích (cc) | 2.979 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 350/5500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500 |
Hộp số | Tự động, ZF - 8 cấp |
Hệ dẫn động | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 10,7 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5003 x 2158 x 1679 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.004 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6.275 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 580 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.109 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.780 |
Lốp, la-zăng | 19-21 inch |
Treo trước | Tay đòn kép, khí nén, giảm chấn biến thiên |
Treo sau | Đa điểm, khí nén, giảm chấn biến thiên |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | Full LED |
Đèn chiếu gần | Full LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Có(2) |
Ghế phụ chỉnh điện | Có (8 hoặc 12 tùy option) |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da/Da+Gỗ(option) |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động (2/4 vùng tùy option) |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có(tất cả) |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 8.4, cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Giữ phanh tự động |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |