Thông số kỹ thuật Maserati Ghibli

Maserati Ghibli
Khoảng giá: 5983000000
Maserati Ghibli
Khối động cơ mạnh mẽ là đặc trưng nổi bật của Maserati Ghibli 2023, giúp nó vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc như Mercedes E-Class, BMW 5 Series và Jaguar XF. Maserati luôn duy trì sự độc đáo và chất thể thao trong các dòng xe SUV mà hãng giới thiệu....
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Maserati Ghibli

dong-co-icon
Động cơ

Hybrid 2.0L 48v L4, 3.0L V6, 3.8L V8

dong-co-icon
Hộp số

Tự động ZF - 8 cấp

dong-co-icon
Mã lực

330 HP at 5750 rpm, 350 HP at 5500 rpm, 580 HP at 6750 rpm

dong-co-icon
Hệ dẫn động

RWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

450 Nm at 4000 rpm, 500 Nm at 1600 rpm, 730 Nm at 2500 - 4750

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Maserati Ghibli

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Hybrid 2.0L 48v L4
Dung tích (cc) 1.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 330 HP at 5750 rpm
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450 Nm at 4000 rpm
Hộp số Tự động ZF - 8 cấp
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,1

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4974 x 2099 x 1484
Chiều dài cơ sở (mm) 2.998
Khoảng sáng gầm (mm) 136
Bán kính vòng quay (mm) 5.900
Thể tích khoang hành lý (lít) 500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
Trọng lượng bản thân (kg) 1.878
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.450
Lốp, la-zăng 19/20/21

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Tay đòn kép, lò xo, giảm chấn biến thiên
Treo sau Đa điểm, lò xo, giảm chấn biến thiên
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập,chỉnh điện, chống chói
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Có/8
Nhớ vị trí ghế lái Có/2
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Có/8
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động(2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Có(tất cả)
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 10.1, cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 10/15, option
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Tỉnh/TP Khác:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    5983000000

  • Phí trước bạ (10%):

    598.300.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm