Động cơ
4-cylinders, Inline type
Hộp số
8AT, L210
Mã lực
241/5800, 178/6000
Hệ dẫn động
FR
Mô-men xoắn (Nm)
350/1650-4400, 221/4200-5400
Số chỗ
4
4-cylinders, Inline type
8AT, L210
241/5800, 178/6000
FR
350/1650-4400, 221/4200-5400
4
Kiểu động cơ | 4-cylinders, Inline type |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 241/5800 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/1650-4400 |
Hộp số | 8AT |
Hệ dẫn động | FR |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,5 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4710x1840x1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.800 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 480 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 66 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1655-1700 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.125 |
Lốp, la-zăng | 235/45R18 SM 8.5J+45 HARD |
Treo trước | Double Wishbone |
Treo sau | Multi-link |
Phanh trước | Ventilated Disc |
Phanh sau | Ventilated Disc |
Đèn chiếu xa | 1 project lamp |
Đèn chiếu gần | 1 project lamp |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/ tự động gập/ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động |
Chất liệu bọc ghế | Da smooth |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | Có (8 hướng) |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:60 |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 8" |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | 10 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Số túi khí | 8 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | 4-cylinders, Inline type |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 241/5800 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/1650-4400 |
Hộp số | 8AT |
Hệ dẫn động | FR |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,5 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4710x1840x1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.800 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 480 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 66 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1655-1700 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.125 |
Lốp, la-zăng | 235/45R18 SM 8.5J+45 HARD |
Treo trước | Double Wishbone |
Treo sau | Multi-link |
Phanh trước | Ventilated Disc |
Phanh sau | Ventilated Disc |
Đèn chiếu xa | 1 project lamp |
Đèn chiếu gần | 1 project lamp |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/ tự động gập/ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động |
Chất liệu bọc ghế | Da smooth |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | Có (8 hướng) |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:60 |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 8" |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | 10 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Số túi khí | 8 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | 4-cylinders, Inline type |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 241/5800 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/1650-4400 |
Hộp số | 8AT |
Hệ dẫn động | FR |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,5 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4710x1840x1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.800 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 480 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 66 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1655-1700 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.125 |
Lốp, la-zăng | 235/45R18 SM 8.5J+45 HARD |
Treo trước | Double Wishbone |
Treo sau | Multi-link |
Phanh trước | Ventilated Disc |
Phanh sau | Ventilated Disc |
Đèn chiếu xa | 1 project lamp |
Đèn chiếu gần | 1 project lamp |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/ tự động gập/ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động |
Chất liệu bọc ghế | Da smooth |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | Có (8 hướng) |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:60 |
Điều hoà | Tự động (2 vùng) |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 8" |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | 10 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Phanh điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Số túi khí | 8 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |