Thông số kỹ thuật Lexus IS

Lexus IS
Khoảng giá: 2 tỷ130 triệu - 2 tỷ 820 triệu
Lexus IS
Lexus IS là một mẫu sedan cỡ trung đẳng cấp từ hãng xe Lexus. Với thiết kế tinh tế và động cơ mạnh mẽ, Lexus IS mang đến một trải nghiệm lái thú vị và phong cách độc đáo. Bảng giá xe Lexus IS chi tiết Dưới đây là bảng giá chi tiết cho các...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Lexus IS

dong-co-icon
Động cơ

4-cylinders, Inline type

dong-co-icon
Hộp số

8AT, L210

dong-co-icon
Mã lực

241/5800, 178/6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

FR

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

350/1650-4400, 221/4200-5400

dong-co-icon
Số chỗ

4

Thông số kỹ thuật Lexus IS

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 4-cylinders, Inline type
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 241/5800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/1650-4400
Hộp số 8AT
Hệ dẫn động FR
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,5

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4710x1840x1435
Chiều dài cơ sở (mm) 2.800
Khoảng sáng gầm (mm) 140
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 480
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 66
Trọng lượng bản thân (kg) 1655-1700
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.125
Lốp, la-zăng 235/45R18 SM 8.5J+45 HARD

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Double Wishbone
Treo sau Multi-link
Phanh trước Ventilated Disc
Phanh sau Ventilated Disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa 1 project lamp
Đèn chiếu gần 1 project lamp
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện/ tự động gập/
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da smooth
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hướng)
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Hàng ghế thứ hai Gập 40:60
Điều hoà Tự động (2 vùng)
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 10
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 8
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 4-cylinders, Inline type
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 241/5800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/1650-4400
Hộp số 8AT
Hệ dẫn động FR
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,5

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4710x1840x1435
Chiều dài cơ sở (mm) 2.800
Khoảng sáng gầm (mm) 140
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 480
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 66
Trọng lượng bản thân (kg) 1655-1700
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.125
Lốp, la-zăng 235/45R18 SM 8.5J+45 HARD

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Double Wishbone
Treo sau Multi-link
Phanh trước Ventilated Disc
Phanh sau Ventilated Disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa 1 project lamp
Đèn chiếu gần 1 project lamp
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện/ tự động gập/
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da smooth
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hướng)
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Hàng ghế thứ hai Gập 40:60
Điều hoà Tự động (2 vùng)
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 10
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 8
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 4-cylinders, Inline type
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 241/5800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/1650-4400
Hộp số 8AT
Hệ dẫn động FR
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,5

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4710x1840x1435
Chiều dài cơ sở (mm) 2.800
Khoảng sáng gầm (mm) 140
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 480
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 66
Trọng lượng bản thân (kg) 1655-1700
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.125
Lốp, la-zăng 235/45R18 SM 8.5J+45 HARD

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Double Wishbone
Treo sau Multi-link
Phanh trước Ventilated Disc
Phanh sau Ventilated Disc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa 1 project lamp
Đèn chiếu gần 1 project lamp
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện/ tự động gập/
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da smooth
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Có (8 hướng)
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Hàng ghế thứ hai Gập 40:60
Điều hoà Tự động (2 vùng)
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 10
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 8
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    2 tỷ130.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    255.600.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm