Thông số kỹ thuật Lexus GX

Lexus GX
Khoảng giá: 5 tỷ 740 triệu
Lexus GX
Lexus GX là một mẫu SUV cỡ trung đáng chú ý từ hãng xe Lexus. Với thiết kế mạnh mẽ và sang trọng, Lexus GX không chỉ thu hút mọi ánh nhìn mà còn mang đến khả năng vận hành ấn tượng cả trên đường phố và ngoài địa hình. Bảng giá xe Lexus GX...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Lexus GX

dong-co-icon
Động cơ

V8

dong-co-icon
Hộp số

6AT

dong-co-icon
Mã lực

292/5500

dong-co-icon
Hệ dẫn động

4WD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

438/3500

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Lexus GX

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ V8
Dung tích (cc) 4,608
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 292/5500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 438/3500
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động 4WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 14,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.880x1.885x1.885
Chiều dài cơ sở (mm) 2,790
Khoảng sáng gầm (mm) 215
Bán kính vòng quay (mm) 6,300
Thể tích khoang hành lý (lít) 104
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 87
Trọng lượng bản thân (kg) 2,420
Trọng lượng toàn tải (kg) 2,990
Lốp, la-zăng 265/60R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Double Wishbone
Treo sau Khí nén/Air
Phanh trước Đĩa/ Disk
Phanh sau Đĩa/ Disk

Ngoại thất

Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, nhớ vị trí
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa 3L LED
Đèn chiếu gần 3L LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt

Nội thất

Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da Semi-aniline/Semi-aniline leather
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái 2 vị trí/2 position
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Hàng ghế thứ hai Gập 40:60/40:60 folding
Hàng ghế thứ ba Chỉnh điện, gập điện
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 3 vùng/Auto 3-zone
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 10,3
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 17
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực dầu/Hydraulic power steering
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 10
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    5.740.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    688.800.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm