Thông số kỹ thuật Lexus ES

Lexus ES
Khoảng giá: 3 tỷ 100 triệu - 2 tỷ 590 triệu
Lexus ES
Lexus ES là một mẫu sedan hạng sang cỡ trung đáng chú ý từ hãng xe Lexus. Với thiết kế đẹp mắt và đường nét tinh tế, ES mang đến một sự kết hợp hoàn hảo giữa sang trọng và hiệu suất. Bảng giá xe Lexus ES chi tiết Phiên bản Giá tham khảo 250...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Lexus ES

dong-co-icon
Động cơ

4-cylinders, Inline type, D4S

dong-co-icon
Hộp số

UB80E Direct Shift-8AT, P710 Electronic continuously variable transmission

dong-co-icon
Mã lực

204/6600, 176/5700

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

243/4000-5000, 221/3600-5200

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Lexus ES

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 4-cylinders, Inline type, D4S
Dung tích (cc) 2.487
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 204/6600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 243/4000-5000
Hộp số UB80E Direct Shift-8AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,06

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4975 x 1865 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2.870
Khoảng sáng gầm (mm) 154
Bán kính vòng quay (mm) 5.900
Thể tích khoang hành lý (lít) 420
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 60
Trọng lượng bản thân (kg) 1600-1660
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.100
Lốp, la-zăng 235/45R18 SM AL-HIGH

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson Strut
Treo sau Trailing Wishbone
Phanh trước Ventilated Disc
Phanh sau Solid Disc

Ngoại thất

Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gương chiếu hậu bên ngoài
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa 3 LED
Đèn chiếu gần 3 LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da Smooth/Smooth leather
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng)
Nhớ vị trí ghế lái 3
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng)
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng/Auto 2-zone
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 12.3"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 10
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện/Electric power steering
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 10
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 4-cylinders, Inline type, D4S
Dung tích (cc) 2.487
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 204/6600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 243/4000-5000
Hộp số UB80E Direct Shift-8AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,06

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4975 x 1865 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2.870
Khoảng sáng gầm (mm) 154
Bán kính vòng quay (mm) 5.900
Thể tích khoang hành lý (lít) 420
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 60
Trọng lượng bản thân (kg) 1600-1660
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.100
Lốp, la-zăng 235/45R18 SM AL-HIGH

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson Strut
Treo sau Trailing Wishbone
Phanh trước Ventilated Disc
Phanh sau Solid Disc

Ngoại thất

Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gương chiếu hậu bên ngoài
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa 3 LED
Đèn chiếu gần 3 LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da Smooth/Smooth leather
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng)
Nhớ vị trí ghế lái 3
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng)
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng/Auto 2-zone
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 12.3"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 10
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện/Electric power steering
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 10
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    3.100.000.000

  • Phí trước bạ (11%):

    341.000.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    10.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm