Động cơ
4-cylinders, Inline type, D4S
Hộp số
UB80E Direct Shift-8AT, P710 Electronic continuously variable transmission
Mã lực
204/6600, 176/5700
Hệ dẫn động
Cầu trước
Mô-men xoắn (Nm)
243/4000-5000, 221/3600-5200
Số chỗ
5
4-cylinders, Inline type, D4S
UB80E Direct Shift-8AT, P710 Electronic continuously variable transmission
204/6600, 176/5700
Cầu trước
243/4000-5000, 221/3600-5200
5
Kiểu động cơ | 4-cylinders, Inline type, D4S |
Dung tích (cc) | 2.487 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 204/6600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 243/4000-5000 |
Hộp số | UB80E Direct Shift-8AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,06 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4975 x 1865 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.870 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 154 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.900 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 420 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1600-1660 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.100 |
Lốp, la-zăng | 235/45R18 SM AL-HIGH |
Treo trước | MacPherson Strut |
Treo sau | Trailing Wishbone |
Phanh trước | Ventilated Disc |
Phanh sau | Solid Disc |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu bên ngoài |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn chiếu xa | 3 LED |
Đèn chiếu gần | 3 LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Chất liệu bọc ghế | Da Smooth/Smooth leather |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng) |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng/Auto 2-zone |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 12.3" |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 10 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện/Electric power steering |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 10 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | 4-cylinders, Inline type, D4S |
Dung tích (cc) | 2.487 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 204/6600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 243/4000-5000 |
Hộp số | UB80E Direct Shift-8AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,06 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4975 x 1865 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.870 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 154 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.900 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 420 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1600-1660 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.100 |
Lốp, la-zăng | 235/45R18 SM AL-HIGH |
Treo trước | MacPherson Strut |
Treo sau | Trailing Wishbone |
Phanh trước | Ventilated Disc |
Phanh sau | Solid Disc |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu bên ngoài |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn chiếu xa | 3 LED |
Đèn chiếu gần | 3 LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Chất liệu bọc ghế | Da Smooth/Smooth leather |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng) |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | 8 hướng (chưa gồm đệm lưng 2 hướng) |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng/Auto 2-zone |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 12.3" |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 10 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện/Electric power steering |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 10 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |