Thông số kỹ thuật Land Rover Range Rover

Land Rover Range Rover
Khoảng giá: 7 tỷ 895 triệu - 10 tỷ 760 triệu
Land Rover Range Rover
Land Rover Range Rover thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế đẹp mắt và trang bị hiện đại, tiện nghi bên trong. Với động cơ mạnh mẽ và khả năng vượt địa hình tuyệt vời, Range Rover là mẫu SUV hạng sang đáng mơ ước. Tuy nhiên, trong phân khúc đầy cạnh...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Land Rover Range Rover

dong-co-icon
Động cơ

3.0 I6, 3.0 I6 Turbo MHEV

dong-co-icon
Hộp số

AT 8 cấp

dong-co-icon
Mã lực

360/5500 - 6500, 400/5500-6500

dong-co-icon
Hệ dẫn động

4 bánh AWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

495/2000 - 5000, 550/2000-5000

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Land Rover Range Rover

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 3.0 I6
Dung tích (cc) 2.996
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 360/5500 - 6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 495/2000 - 5000
Hộp số AT 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,2

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5000x2073x1869
Chiều dài cơ sở (mm) 2.922
Khoảng sáng gầm (mm) 220
Bán kính vòng quay (mm) 6.150
Thể tích khoang hành lý (lít) 900
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 104
Trọng lượng bản thân (kg) 2.342
Trọng lượng toàn tải (kg) 3.140
Lốp, la-zăng 19 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Khí nén điện tử
Treo sau Khí nén điện tử
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 16 hướng
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 16 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế LCD
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Bọc da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Ba vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng đôi 10 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 3.0 I6
Dung tích (cc) 2.996
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 360/5500 - 6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 495/2000 - 5000
Hộp số AT 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,2

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5000x2073x1869
Chiều dài cơ sở (mm) 2.922
Khoảng sáng gầm (mm) 220
Bán kính vòng quay (mm) 6.150
Thể tích khoang hành lý (lít) 900
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 104
Trọng lượng bản thân (kg) 2.342
Trọng lượng toàn tải (kg) 3.140
Lốp, la-zăng 19 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Khí nén điện tử
Treo sau Khí nén điện tử
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 16 hướng
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 16 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế LCD
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Bọc da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Ba vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng đôi 10 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    7.895.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    947.400.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm