Thông số kỹ thuật Land Rover Defender 130

Land Rover Defender 130
Khoảng giá: 5 tỷ 989 triệu
Land Rover Defender 130
Land Rover đã trở thành biểu tượng của những chiếc SUV mạnh mẽ và đẳng cấp, với lịch sử hơn 30 năm. Sau nhiều năm chờ đợi, hãng xe này đã cho ra mắt phiên bản mới của mẫu xe huyền thoại mang tên Land Rover Defender 130 tại triển lãm ô tô Frankfurt. Được...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Land Rover Defender 130

dong-co-icon
Động cơ

3.0 I6 tăng áp + Mild Hybrid

dong-co-icon
Hộp số

3.0 I6 tăng áp + Mild Hybrid

dong-co-icon
Mã lực

296/4.800-6.600

dong-co-icon
Hệ dẫn động

4 bánh AWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

470/1500-4.250

dong-co-icon
Số chỗ

8

Thông số kỹ thuật Land Rover Defender 130

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 3.0 I6 tăng áp + Mild Hybrid
Dung tích (cc) 2,996
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 296/4.800-6.600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 470/1500-4.250
Hộp số AT 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh AWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Trọng lượng bản thân (kg) 2,528
Số chỗ 8
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.358x1.996x1.970
Chiều dài cơ sở (mm) 3,022
Khoảng sáng gầm (mm) 218-290
Thể tích khoang hành lý (lít) 389-2.291
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 90

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Macpheron
Treo sau Đa liên kết
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, chống chói
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế LCD
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 40:20:40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Chỉnh điện 1 chạm tất cả ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Cảm ứng 10 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh 12 hướng bán tự động
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ 12 hướng bán tự động
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    5.989.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    718.680.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm