Động cơ
Smartstream 2.0 G, Smartstream 1.6 T-GDi, Smartstream 2.0 D
Hộp số
AT 6 cấp, DCT 7 cấp, AT 8 cấp
Mã lực
154/6200, 178/5500, 184/4000
Hệ dẫn động
FWD, AWD
Mô-men xoắn (Nm)
192/4500, 416/2000-2750, 265/1500-4500
Số chỗ
5
Smartstream 2.0 G, Smartstream 1.6 T-GDi, Smartstream 2.0 D
AT 6 cấp, DCT 7 cấp, AT 8 cấp
154/6200, 178/5500, 184/4000
FWD, AWD
192/4500, 416/2000-2750, 265/1500-4500
5
Kiểu động cơ | Smartstream 2.0 G |
Dung tích (cc) | 1.999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6200 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 192/4500 |
Hộp số | AT 6 cấp |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Cần số điện tử |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5890 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 591 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 |
Lốp, la-zăng | 19 inch |
Treo trước | McPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Tùy chọn sơn hai màu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (chỉ cửa ở ghế lái) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Cửa hít | |
Khởi động từ xa | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Trần sao | |
Trần vật liệu Alcatara | |
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi | |
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ | |
Quản lý xe qua app điện thoại |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | |
Thông báo xe trước khởi hành |
Kiểu động cơ | Smartstream 2.0 G |
Dung tích (cc) | 1.999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6200 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 192/4500 |
Hộp số | AT 6 cấp |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Cần số điện tử |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5890 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 591 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 |
Lốp, la-zăng | 19 inch |
Treo trước | McPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Tùy chọn sơn hai màu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (chỉ cửa ở ghế lái) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Cửa hít | |
Khởi động từ xa | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Trần sao | |
Trần vật liệu Alcatara | |
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi | |
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ | |
Quản lý xe qua app điện thoại |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | |
Thông báo xe trước khởi hành |
Kiểu động cơ | Smartstream 2.0 G |
Dung tích (cc) | 1.999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6200 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 192/4500 |
Hộp số | AT 6 cấp |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Cần số điện tử |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5890 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 591 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 |
Lốp, la-zăng | 19 inch |
Treo trước | McPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Tùy chọn sơn hai màu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (chỉ cửa ở ghế lái) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Cửa hít | |
Khởi động từ xa | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Trần sao | |
Trần vật liệu Alcatara | |
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi | |
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ | |
Quản lý xe qua app điện thoại |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | |
Thông báo xe trước khởi hành |
Kiểu động cơ | Smartstream 2.0 G |
Dung tích (cc) | 1.999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6200 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 192/4500 |
Hộp số | AT 6 cấp |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Cần số điện tử |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5890 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 591 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 |
Lốp, la-zăng | 19 inch |
Treo trước | McPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Tùy chọn sơn hai màu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (chỉ cửa ở ghế lái) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Cửa hít | |
Khởi động từ xa | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Trần sao | |
Trần vật liệu Alcatara | |
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi | |
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ | |
Quản lý xe qua app điện thoại |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | |
Thông báo xe trước khởi hành |
Kiểu động cơ | Smartstream 2.0 G |
Dung tích (cc) | 1.999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6200 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 192/4500 |
Hộp số | AT 6 cấp |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Cần số điện tử |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5890 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 591 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 |
Lốp, la-zăng | 19 inch |
Treo trước | McPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Tùy chọn sơn hai màu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (chỉ cửa ở ghế lái) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Cửa hít | |
Khởi động từ xa | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Trần sao | |
Trần vật liệu Alcatara | |
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi | |
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ | |
Quản lý xe qua app điện thoại |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | |
Thông báo xe trước khởi hành |
Kiểu động cơ | Smartstream 2.0 G |
Dung tích (cc) | 1.999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6200 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 192/4500 |
Hộp số | AT 6 cấp |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Cần số điện tử |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5890 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 591 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 |
Lốp, la-zăng | 19 inch |
Treo trước | McPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Tùy chọn sơn hai màu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (chỉ cửa ở ghế lái) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Cửa hít | |
Khởi động từ xa | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Trần sao | |
Trần vật liệu Alcatara | |
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi | |
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ | |
Quản lý xe qua app điện thoại |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | |
Thông báo xe trước khởi hành |
Kiểu động cơ | Smartstream 2.0 G |
Dung tích (cc) | 1.999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6200 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 192/4500 |
Hộp số | AT 6 cấp |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Cần số điện tử |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5890 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 591 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 |
Lốp, la-zăng | 19 inch |
Treo trước | McPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Tùy chọn sơn hai màu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (chỉ cửa ở ghế lái) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Cửa hít | |
Khởi động từ xa | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Trần sao | |
Trần vật liệu Alcatara | |
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi | |
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ | |
Quản lý xe qua app điện thoại |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | |
Thông báo xe trước khởi hành |
Kiểu động cơ | Smartstream 2.0 G |
Dung tích (cc) | 1.999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 154/6200 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 192/4500 |
Hộp số | AT 6 cấp |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Cần số điện tử |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5890 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 591 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 54 |
Lốp, la-zăng | 19 inch |
Treo trước | McPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Tùy chọn sơn hai màu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có (chỉ cửa ở ghế lái) |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Cửa hít | |
Khởi động từ xa | |
Lọc không khí | |
Sưởi vô-lăng | |
Điều hướng (bản đồ) | |
Trần sao | |
Trần vật liệu Alcatara | |
Vách ngăn khoang lái và Cabin - kèm tivi | |
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Đánh lái bánh sau | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | |
Giới hạn tốc độ | |
Quản lý xe qua app điện thoại |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | |
Thông báo xe trước khởi hành |