Động cơ
Smartstream D2.2, Smartstream G2.5, Xăng 1.6 + Điện
Hộp số
8 - DCT, 6AT
Mã lực
177/ 6000, 198/350, 227, 261
Hệ dẫn động
FWD, AWD
Mô-men xoắn (Nm)
232/4000, 440/1750 -2750, 350
Số chỗ
7
Smartstream D2.2, Smartstream G2.5, Xăng 1.6 + Điện
8 - DCT, 6AT
177/ 6000, 198/350, 227, 261
FWD, AWD
232/4000, 440/1750 -2750, 350
7
Kiểu động cơ | Smartstream D2.2 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 198/350 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 440/1750 -2750 |
Hộp số | 8 - DCT |
Hệ dẫn động | AWD |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4810 x 1900 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.815 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.780 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 67 |
Lốp, la-zăng | 235/60R19 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Đèn chiếu xa | LEDProjector |
Đèn chiếu gần | LEDProjector |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Tự động chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Ghế phụ hàng ghế 2 |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | AVN 10,25" |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 12 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | Smartstream D2.2 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 198/350 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 440/1750 -2750 |
Hộp số | 8 - DCT |
Hệ dẫn động | AWD |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4810 x 1900 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.815 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.780 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 67 |
Lốp, la-zăng | 235/60R19 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Đèn chiếu xa | LEDProjector |
Đèn chiếu gần | LEDProjector |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Tự động chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Ghế phụ hàng ghế 2 |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | AVN 10,25" |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 12 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | Smartstream |
Dung tích (cc) | 1,499 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 113 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144 |
Hộp số | Smartstream CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.120 x 1.790 x 1.642 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,500 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 392 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp, la-zăng | 215/60R16 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh và gập điện |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Bảng đồng hồ tài xế | Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | |
Hàng ghế thứ ba | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Kính lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình giải trí 10,25 inch |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 loa |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Apple CarPlay và Android auto |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Khởi động từ xa |
Số túi khí | 6 túi khí |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |
Kiểu động cơ | Smartstream |
Dung tích (cc) | 1,499 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 113 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144 |
Hộp số | Smartstream CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.120 x 1.790 x 1.642 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,500 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 392 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp, la-zăng | 215/60R16 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh và gập điện |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có 6 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Bảng đồng hồ tài xế | Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | |
Hàng ghế thứ ba | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Kính lái |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình giải trí 8 inch |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 loa |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Apple CarPlay và Android auto |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Số túi khí | 2 túi khí |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |
Kiểu động cơ | Smartstream |
Dung tích (cc) | 1,499 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 113 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144 |
Hộp số | Smartstream CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.120 x 1.790 x 1.642 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,500 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 392 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Lốp, la-zăng | 215/60R16 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh và gập điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Bảng đồng hồ tài xế | Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | |
Hàng ghế thứ ba | |
Điều hoà | Cơ |
Cửa kính một chạm | Kính lái |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình giải trí 8 inch |
Hệ thống loa | 6 loa |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Apple CarPlay và Android auto |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Số túi khí | 2 túi khí |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi |