Thông số kỹ thuật Kia Seltos

Kia Seltos
Khoảng giá: 599 triệu - 719 triệu
Kia Seltos
Kia là một thương hiệu được yêu chuộng tại Việt Nam sau quá trình hình thành và phát triển. Nhờ vào việc cải tiến không ngừng về chất lượng thiết kế và quá trình sản xuất, những mẫu xe hiện đại của Kia đã có thể đứng ngang hàng với các đối thủ đến từ...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Kia Seltos

dong-co-icon
Động cơ

Gamma 1.6 MPi, Kappa 1.4 T-GDi (turbo)

dong-co-icon
Hộp số

6AT, 7 DCT, AT 6 cấp, Ly hợp kép 7 cấp

dong-co-icon
Mã lực

121, 138

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

151, 242

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Kia Seltos

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Kappa 1.4 T-GDi (turbo)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 138
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 242
Hộp số Ly hợp kép 7 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4315x1800x1645
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Bán kính vòng quay (mm) 5.300
Dung tích khoang hành lý (lít) 433
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
Trọng lượng bản thân (kg) 1.250
Trọng lượng bản thân (kg) 1.700
Lốp, la-zăng 215/60R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen Projector
Đèn chiếu gần Halogen Projector
Đèn pha tự động bật/tắt Không có
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Gạt mưa tự động Không có
Ăng ten vây cá Không có
Cốp đóng/mở điện Không có

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Thông gió (làm mát) ghế lái Không có
Thông gió (làm mát) ghế phụ Không có
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng Không có
Chìa khoá thông minh Không có
Khởi động nút bấm Không có
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời Không có
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Không có
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Bảng đồng hồ tài xế 3,5 icnh
Màn hình giải trí AVN 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói Không có
Đàm thoại rảnh tay
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây Không có
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh cơ
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Phanh tay điện tử Không có
Giữ phanh tự động Không có

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control) Không có
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không có
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix Không có
Cảm biến áp suất lốp Không có

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Gamma 1.6 MPi
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 121
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4315x1800x1645
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Bán kính vòng quay (mm) 5.300
Dung tích khoang hành lý (lít) 433
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
Lốp, la-zăng 215/60 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh cơ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Khởi động từ xa
Điều hoà Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Bảng đồng hồ tài xế 3,5 inch
Màn hình giải trí AVN 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Gamma 1.6 MPi
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 121
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151
Hộp số 6AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4315x1800x1645
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Bán kính vòng quay (mm) 5.300
Dung tích khoang hành lý (lít) 433
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
Lốp, la-zăng 215/60 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù Halogen
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Khởi động từ xa
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Bảng đồng hồ tài xế 3,5 inch
Màn hình giải trí AVN 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Kappa 1.4 T-GDi (turbo)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 138
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 242
Hộp số 7 DCT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,3

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.315 x 1.800 x 1.645
Chiều dài cơ sở (mm) 2,610
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Bán kính vòng quay (mm) 5,300
Dung tích khoang hành lý (lít) 433
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
Trọng lượng bản thân (kg) 1,250
Trọng lượng toàn tải (kg) 1,700
Lốp, la-zăng 215/60 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen Projector
Đèn chiếu gần Halogen Projector
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Bảng đồng hồ tài xế 3,5 inch
Màn hình giải trí AVN 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Gamma 1.6 MPi
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 121
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151
Hộp số AT 6 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4315x1800x1645
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Bán kính vòng quay (mm) 5.300
Dung tích khoang hành lý (lít) 433
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
Lốp, la-zăng 215/60R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Gập điện, chỉnh điện
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Bảng đồng hồ tài xế 7 inch
Màn hình giải trí AVN 10,25 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Lọc không khí
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Kappa 1.4 T-GDi (turbo)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 138
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 242
Hộp số Ly hợp kép 7 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4315x1800x1645
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Bán kính vòng quay (mm) 5.300
Dung tích khoang hành lý (lít) 433
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
Trọng lượng bản thân (kg) 1.290
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.740
Lốp, la-zăng 215/60R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Có 6 hướng
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Bảng đồng hồ tài xế 7 inch
Màn hình giải trí AVN 10,25 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Lọc không khí

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Kappa 1.4 T-GDi (turbo)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 138
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 242
Hộp số 7 DCT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4315x1800x1645
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Bán kính vòng quay (mm) 5.300
Dung tích khoang hành lý (lít) 433
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
Trọng lượng bản thân (kg) 1.290
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.740
Lốp, la-zăng 215/60 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Cốp đóng/mở điện
Trang bị khác Gói ngoại thất GT-Line

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Bảng đồng hồ tài xế 7 inch
Màn hình giải trí AVN 10,25 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Lọc không khí
Sạc không dây
Trang bị khác Gói nội thất GT-Line

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Kappa 1.4 T-GDi (turbo)
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 138
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 242
Hộp số 7 DCT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4315x1800x1645
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Bán kính vòng quay (mm) 5.300
Dung tích khoang hành lý (lít) 433
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
Trọng lượng bản thân (kg) 1.290
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.740
Lốp, la-zăng 215/60 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Cốp đóng/mở điện
Trang bị khác Gói ngoại thất GT-Line

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Bảng đồng hồ tài xế 7 inch
Màn hình giải trí AVN 10,25 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Lọc không khí
Sạc không dây
Trang bị khác Gói nội thất GT-Line

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    599.000.000

  • Phí trước bạ (10%):

    59.900.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm