Động cơ
Gamma 1.6 MPi, Kappa 1.4 T-GDi (turbo)
Hộp số
6AT, 7 DCT, AT 6 cấp, Ly hợp kép 7 cấp
Mã lực
121, 138
Hệ dẫn động
Cầu trước
Mô-men xoắn (Nm)
151, 242
Số chỗ
5
Gamma 1.6 MPi, Kappa 1.4 T-GDi (turbo)
6AT, 7 DCT, AT 6 cấp, Ly hợp kép 7 cấp
121, 138
Cầu trước
151, 242
5
Kiểu động cơ | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 138 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 242 |
Hộp số | Ly hợp kép 7 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.250 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.700 |
Lốp, la-zăng | 215/60R17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | Halogen Projector |
Đèn chiếu gần | Halogen Projector |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Gạt mưa tự động | Không có |
Ăng ten vây cá | Không có |
Cốp đóng/mở điện | Không có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Không có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Không có |
Chìa khoá thông minh | Không có |
Khởi động nút bấm | Không có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Không có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 icnh |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không có |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Khởi động từ xa | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | Không có |
Giữ phanh tự động | Không có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không có |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không có |
Cảm biến áp suất lốp | Không có |
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Khởi động từ xa | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Khởi động từ xa | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Kiểu động cơ | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 138 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 242 |
Hộp số | 7 DCT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,3 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.315 x 1.800 x 1.645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,250 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,700 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | Halogen Projector |
Đèn chiếu gần | Halogen Projector |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
Khởi động từ xa | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | AT 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60R17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Gập điện, chỉnh điện | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 7 inch |
Màn hình giải trí | AVN 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Có |
Lọc không khí | Có |
Khởi động từ xa | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Kiểu động cơ | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 138 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 242 |
Hộp số | Ly hợp kép 7 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.290 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.740 |
Lốp, la-zăng | 215/60R17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Có 6 hướng |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 7 inch |
Màn hình giải trí | AVN 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Có |
Lọc không khí | Có |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Kiểu động cơ | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 138 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 242 |
Hộp số | 7 DCT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.290 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.740 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Trang bị khác | Gói ngoại thất GT-Line |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 7 inch |
Màn hình giải trí | AVN 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Lọc không khí | Có |
Sạc không dây | Có |
Trang bị khác | Gói nội thất GT-Line |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Kiểu động cơ | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 138 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 242 |
Hộp số | 7 DCT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.290 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.740 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Trang bị khác | Gói ngoại thất GT-Line |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | 7 inch |
Màn hình giải trí | AVN 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Lọc không khí | Có |
Sạc không dây | Có |
Trang bị khác | Gói nội thất GT-Line |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | Có |