Thông số kỹ thuật Kia Rondo

Kia Rondo
Khoảng giá: 559 triệu - 655 triệu
Kia Rondo
Giới thiệu dòng xe Kia Rondo Kia Motors là một thương hiệu ô tô nổi tiếng sản xuất đa dạng các dòng xe như sedan, SUV, xe điện, xe bus,… với trụ sở đặt tại Seoul, Hàn Quốc. Là công ty con của Hyundai, Kia Motors hiện đang nắm giữ 33,88% cổ phần của Hyundai....
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Kia Rondo

dong-co-icon
Động cơ

4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0

dong-co-icon
Hộp số

Số sàn 6 cấp, Tự động 6 cấp

dong-co-icon
Mã lực

158/6.500, 159/6.500

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

194/4.800, 195/4.800

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Kia Rondo

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Xăng, Nu 2.0L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
Dung tích (cc) 1.999
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 158/6.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 194/4.800
Hộp số Số sàn 6 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.525 x 1.805 x 1.610
Khoảng sáng gầm (mm) 151
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Bán kính vòng quay (mm) 5.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 58
Trọng lượng bản thân (kg) 1.490
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.120
Lốp, la-zăng 225/45R17/Mâm đúc hợp kim nhôm

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động Không có
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động Không có
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch, hiển thị đa thông tin
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Camera lùi

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    559.000.000 - 655.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    67.080.000.078.600.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm