Động cơ
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0
Hộp số
Số sàn 6 cấp, Tự động 6 cấp
Mã lực
158/6.500, 159/6.500
Hệ dẫn động
Cầu trước
Mô-men xoắn (Nm)
194/4.800, 195/4.800
Số chỗ
7
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0
Số sàn 6 cấp, Tự động 6 cấp
158/6.500, 159/6.500
Cầu trước
194/4.800, 195/4.800
7
Kiểu động cơ | Xăng, Nu 2.0L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
Dung tích (cc) | 1.999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 158/6.500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 194/4.800 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.525 x 1.805 x 1.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 151 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.500 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 58 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.490 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.120 |
Lốp, la-zăng | 225/45R17/Mâm đúc hợp kim nhôm |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Không có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ ba | Có |
Điều hoà | Chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 8 inch, hiển thị đa thông tin |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Camera lùi | Có |