Thông số kỹ thuật Kia Morning

Kia Morning
Khoảng giá: 369 triệu - 439 triệu
Kia Morning
Kia Morning đã ra mắt tại các đại lý của hãng từ ngày 14/11/2021. Một điểm đáng chú ý của thế hệ thứ 4 Kia Morning 2023 là thiết kế ngoại hình được làm mới hoàn toàn, với phong cách thể thao, trẻ trung. Giá cả của Kia Morning 2023 không cạnh tranh bằng bản...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Kia Morning

dong-co-icon
Hộp số

5MT, 4AT

dong-co-icon
Mã lực

83, 83/6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

122, 122/4000

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Kia Morning

Động cơ/hộp số

Hộp số 5MT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích (cc) 1,248
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 83
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 122
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,54

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 3.595 x 1.595 x 1.495
Chiều dài cơ sở (mm) 2,400
Khoảng sáng gầm (mm) 151
Bán kính vòng quay (mm) 4,700
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 35
Lốp, la-zăng 185/55R15
Trọng lượng bản thân (kg) 960
Trọng lượng toàn tải (kg) 1,370

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu McPherson
Treo sau Trục xoắn lò xo trụ
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Sấy, gập điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh cơ
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Hệ thống loa 4
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Chất liệu bọc ghế Da
Bảng đồng hồ tài xế LCD 4,2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh

Hỗ trợ vận hành

Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảm biến lùi
Camera lùi

Hỗ trợ vận hành

Hộp số 4AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích (cc) 1.250
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 83/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 122/4000

Động cơ/hộp số

Hộp số 4AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích (cc) 1.250
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 83/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 122/4000

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 3595 x 1595 x 1485
Chiều dài cơ sở (mm) 2.400
Bán kính vòng quay (mm) 4.700
Dung tích khoang hành lý (lít) 255
Lốp, la-zăng Mâm đúc 15 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu McPherson
Treo sau Trục xoắn lò xo trụ
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Sấy/gập điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí cảm ứng 8"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Chất liệu bọc ghế Da
Bảng đồng hồ tài xế LCD 4,2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh

Hỗ trợ vận hành

Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảm biến lùi
Camera lùi

Hỗ trợ vận hành

Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảm biến lùi
Camera lùi

Động cơ/hộp số

Hộp số 4AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích (cc) 1.250
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 83/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 122/4000

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 3595 x 1595 x 1485
Chiều dài cơ sở (mm) 2.400
Bán kính vòng quay (mm) 4.700
Dung tích khoang hành lý (lít) 255
Lốp, la-zăng Mâm đúc 15 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu McPherson
Treo sau Trục xoắn lò xo trụ
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Sấy/gập điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí cảm ứng 8"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Chất liệu bọc ghế Da
Bảng đồng hồ tài xế LCD 4,2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh

Hỗ trợ vận hành

Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảm biến lùi
Camera lùi

Hỗ trợ vận hành

Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảm biến lùi
Camera lùi

Động cơ/hộp số

Hộp số 5MT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích (cc) 1,248
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 83
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 122
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,54

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 3.595 x 1.595 x 1.495
Chiều dài cơ sở (mm) 2,400
Khoảng sáng gầm (mm) 151
Bán kính vòng quay (mm) 4,700
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 35
Lốp, la-zăng 185/55R15
Trọng lượng bản thân (kg) 960
Trọng lượng toàn tải (kg) 1,370

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu McPherson
Treo sau Trục xoắn lò xo trụ
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Sấy, gập điện
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh cơ
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Hệ thống loa 4
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Chất liệu bọc ghế Da
Bảng đồng hồ tài xế LCD 4,2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh

Hỗ trợ vận hành

Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảm biến lùi
Camera lùi

Hỗ trợ vận hành

Hộp số 4AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích (cc) 1.250
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 83/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 122/4000

Động cơ/hộp số

Hộp số 4AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích (cc) 1.250
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 83/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 122/4000

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 3595 x 1595 x 1485
Chiều dài cơ sở (mm) 2.400
Bán kính vòng quay (mm) 4.700
Dung tích khoang hành lý (lít) 255
Lốp, la-zăng Mâm đúc 15 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu McPherson
Treo sau Trục xoắn lò xo trụ
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen Projector
Đèn chiếu gần Halogen Projector
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Sấy/gập điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá

Nội thất

Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí cảm ứng 8"
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Chất liệu bọc ghế Da
Bảng đồng hồ tài xế LCD 4,2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh

Hỗ trợ vận hành

Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảm biến lùi
Camera lùi

Hỗ trợ vận hành

Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cảm biến lùi
Camera lùi

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Quảng Ninh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    369.000.000

  • Phí trước bạ (11%):

    40.590.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm