Động cơ
Gamma 1.6 MPI, Nu 2.0 MPI, 1.6 Turbo
Hộp số
6 MT, Tự động 6 cấp, 7 cấp ly hợp kép
Mã lực
126/6.300, 150/6.300, 201
Hệ dẫn động
Cầu trước
Mô-men xoắn (Nm)
155/4.850, 192/4.850, 265
Số chỗ
5
Gamma 1.6 MPI, Nu 2.0 MPI, 1.6 Turbo
6 MT, Tự động 6 cấp, 7 cấp ly hợp kép
126/6.300, 150/6.300, 201
Cầu trước
155/4.850, 192/4.850, 265
5
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPI |
Dung tích (cc) | 1,599 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 126/6.300 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 155/4.850 |
Hộp số | 6 MT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 502 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 225/45R17, vành đúc |
Treo trước | Kiểu MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Đèn chiếu xa | Halogen projector |
Đèn chiếu gần | Halogen projector |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6:4 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | AVN, cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Khởi động từ xa |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPI |
Dung tích (cc) | 1,599 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 126/6.300 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 155/4.850 |
Hộp số | 6 MT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 502 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 225/45R17, vành đúc |
Treo trước | Kiểu MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Đèn chiếu xa | Halogen projector |
Đèn chiếu gần | Halogen projector |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6:4 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | AVN, cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Khởi động từ xa |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPI |
Dung tích (cc) | 1,599 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 126/6.300 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 155/4.850 |
Hộp số | 6 MT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 502 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 225/45R17, vành đúc |
Treo trước | Kiểu MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Đèn chiếu xa | Halogen projector |
Đèn chiếu gần | Halogen projector |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6:4 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | AVN, cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Khởi động từ xa |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPI |
Dung tích (cc) | 1,599 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 126/6.300 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 155/4.850 |
Hộp số | 6 MT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 502 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 225/45R17, vành đúc |
Treo trước | Kiểu MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Đèn chiếu xa | Halogen projector |
Đèn chiếu gần | Halogen projector |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6:4 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | AVN, cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Khởi động từ xa |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPI |
Dung tích (cc) | 1,599 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 126/6.300 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 155/4.850 |
Hộp số | 6 MT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 502 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 225/45R17, vành đúc |
Treo trước | Kiểu MacPherson |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Đèn chiếu xa | Halogen projector |
Đèn chiếu gần | Halogen projector |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Ăng ten vây cá |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6:4 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | AVN, cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Khởi động từ xa |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |