Thông số kỹ thuật Kia K3

Kia K3
Khoảng giá: 739 triệu - 669 triệu
Kia K3
Kia K3 là một mẫu xe sedan hạng C được sản xuất bởi hãng xe Hàn Quốc – Kia Motors. Được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2012, K3 là một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Kia tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế trẻ trung cùng nội thất sang...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Kia K3

dong-co-icon
Động cơ

Gamma 1.6 MPI, Nu 2.0 MPI, 1.6 Turbo

dong-co-icon
Hộp số

6 MT, Tự động 6 cấp, 7 cấp ly hợp kép

dong-co-icon
Mã lực

126/6.300, 150/6.300, 201

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

155/4.850, 192/4.850, 265

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Kia K3

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Gamma 1.6 MPI
Dung tích (cc) 1,599
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 126/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 155/4.850
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm) 2,700
Khoảng sáng gầm (mm) 150
Bán kính vòng quay (mm) 5,300
Thể tích khoang hành lý (lít) 502
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
Lốp, la-zăng 225/45R17, vành đúc

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa đặc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen projector
Đèn chiếu gần Halogen projector
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 6:4
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí AVN, cảm ứng 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Gamma 1.6 MPI
Dung tích (cc) 1,599
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 126/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 155/4.850
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm) 2,700
Khoảng sáng gầm (mm) 150
Bán kính vòng quay (mm) 5,300
Thể tích khoang hành lý (lít) 502
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
Lốp, la-zăng 225/45R17, vành đúc

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa đặc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen projector
Đèn chiếu gần Halogen projector
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 6:4
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí AVN, cảm ứng 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Gamma 1.6 MPI
Dung tích (cc) 1,599
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 126/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 155/4.850
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm) 2,700
Khoảng sáng gầm (mm) 150
Bán kính vòng quay (mm) 5,300
Thể tích khoang hành lý (lít) 502
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
Lốp, la-zăng 225/45R17, vành đúc

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa đặc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen projector
Đèn chiếu gần Halogen projector
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 6:4
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí AVN, cảm ứng 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Gamma 1.6 MPI
Dung tích (cc) 1,599
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 126/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 155/4.850
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm) 2,700
Khoảng sáng gầm (mm) 150
Bán kính vòng quay (mm) 5,300
Thể tích khoang hành lý (lít) 502
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
Lốp, la-zăng 225/45R17, vành đúc

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa đặc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen projector
Đèn chiếu gần Halogen projector
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 6:4
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí AVN, cảm ứng 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Gamma 1.6 MPI
Dung tích (cc) 1,599
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 126/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 155/4.850
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm) 2,700
Khoảng sáng gầm (mm) 150
Bán kính vòng quay (mm) 5,300
Thể tích khoang hành lý (lít) 502
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 50
Lốp, la-zăng 225/45R17, vành đúc

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu MacPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa đặc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen projector
Đèn chiếu gần Halogen projector
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Ăng ten vây cá

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 6:4
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí AVN, cảm ứng 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    739.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    88.680.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm