Động cơ
2.2 Smartstream, 3.5 V6 Smartstream
Hộp số
8 AT
Mã lực
199/3.800, 268/6.400
Hệ dẫn động
Cầu trước
Mô-men xoắn (Nm)
440/1.750-2.750, 331/5.000
Số chỗ
8
2.2 Smartstream, 3.5 V6 Smartstream
8 AT
199/3.800, 268/6.400
Cầu trước
440/1.750-2.750, 331/5.000
8
Kiểu động cơ | 2.2 Smartstream |
Dung tích (cc) | 2.151 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 199/3.800 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 440/1.750-2.750 |
Hộp số | 8 AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Số chỗ | 8 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.155 x 1.995 x 1.775 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,090 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 172 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,800 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 1.139-2.460 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 72 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2,150 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2,780 |
Lốp, la-zăng | 235/55 R19 |
Treo trước | Độc lập với thanh cân bằng |
Treo sau | Độc lập |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng 50:50, tháo rời |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Tất cả các cửa |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch có cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Sưởi vô-lăng |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |
Kiểu động cơ | 2.2 Smartstream |
Dung tích (cc) | 2.151 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 199/3.800 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 440/1.750-2.750 |
Hộp số | 8 AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Số chỗ | 8 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.155 x 1.995 x 1.775 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,090 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 172 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,800 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 1.139-2.460 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 72 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2,150 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2,780 |
Lốp, la-zăng | 235/55 R19 |
Treo trước | Độc lập với thanh cân bằng |
Treo sau | Độc lập |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng 50:50, tháo rời |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Tất cả các cửa |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch có cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Sưởi vô-lăng |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |
Kiểu động cơ | 2.2 Smartstream |
Dung tích (cc) | 2.151 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 199/3.800 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 440/1.750-2.750 |
Hộp số | 8 AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Số chỗ | 8 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.155 x 1.995 x 1.775 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,090 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 172 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,800 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 1.139-2.460 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 72 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2,150 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2,780 |
Lốp, la-zăng | 235/55 R19 |
Treo trước | Độc lập với thanh cân bằng |
Treo sau | Độc lập |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng 50:50, tháo rời |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Tất cả các cửa |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch có cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Sưởi vô-lăng |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |
Kiểu động cơ | 2.2 Smartstream |
Dung tích (cc) | 2.151 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 199/3.800 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 440/1.750-2.750 |
Hộp số | 8 AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Số chỗ | 8 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.155 x 1.995 x 1.775 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,090 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 172 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,800 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 1.139-2.460 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 72 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2,150 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2,780 |
Lốp, la-zăng | 235/55 R19 |
Treo trước | Độc lập với thanh cân bằng |
Treo sau | Độc lập |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng 50:50, tháo rời |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Tất cả các cửa |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch có cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Sưởi vô-lăng |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |
Kiểu động cơ | 2.2 Smartstream |
Dung tích (cc) | 2.151 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 199/3.800 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 440/1.750-2.750 |
Hộp số | 8 AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Số chỗ | 8 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.155 x 1.995 x 1.775 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,090 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 172 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,800 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 1.139-2.460 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 72 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2,150 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2,780 |
Lốp, la-zăng | 235/55 R19 |
Treo trước | Độc lập với thanh cân bằng |
Treo sau | Độc lập |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng 50:50, tháo rời |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Tất cả các cửa |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình giải trí | 8 inch có cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Sưởi vô-lăng |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |