Thông số kỹ thuật Kia Carnival

Kia Carnival
Khoảng giá: 1 tỷ 889 triệu - 1 tỷ 289 triệu
Kia Carnival
Kia Carnival 2023 có sức mạnh vượt trội với động cơ Smartstream mới, cùng với nhiều tính năng an toàn như hệ thống cảnh báo chệch làn đường và cảnh báo điểm mù. Ngoài ra, các tính năng tiện nghi như màn hình trung tâm kích thước lớn và hệ thống âm thanh cao cấp cũng được tích hợp trên Kia Carnival 2023.
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Kia Carnival

dong-co-icon
Động cơ

2.2 Smartstream, 3.5 V6 Smartstream

dong-co-icon
Hộp số

8 AT

dong-co-icon
Mã lực

199/3.800, 268/6.400

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

440/1.750-2.750, 331/5.000

dong-co-icon
Số chỗ

8

Thông số kỹ thuật Kia Carnival

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.2 Smartstream
Dung tích (cc) 2.151
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 199/3.800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 440/1.750-2.750
Hộp số 8 AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 8
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.155 x 1.995 x 1.775
Chiều dài cơ sở (mm) 3,090
Khoảng sáng gầm (mm) 172
Bán kính vòng quay (mm) 5,800
Thể tích khoang hành lý (lít) 1.139-2.460
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 72
Trọng lượng bản thân (kg) 2,150
Trọng lượng toàn tải (kg) 2,780
Lốp, la-zăng 235/55 R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập với thanh cân bằng
Treo sau Độc lập
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa đặc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng 50:50, tháo rời
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Tất cả các cửa
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch có cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.2 Smartstream
Dung tích (cc) 2.151
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 199/3.800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 440/1.750-2.750
Hộp số 8 AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 8
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.155 x 1.995 x 1.775
Chiều dài cơ sở (mm) 3,090
Khoảng sáng gầm (mm) 172
Bán kính vòng quay (mm) 5,800
Thể tích khoang hành lý (lít) 1.139-2.460
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 72
Trọng lượng bản thân (kg) 2,150
Trọng lượng toàn tải (kg) 2,780
Lốp, la-zăng 235/55 R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập với thanh cân bằng
Treo sau Độc lập
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa đặc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng 50:50, tháo rời
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Tất cả các cửa
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch có cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.2 Smartstream
Dung tích (cc) 2.151
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 199/3.800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 440/1.750-2.750
Hộp số 8 AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 8
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.155 x 1.995 x 1.775
Chiều dài cơ sở (mm) 3,090
Khoảng sáng gầm (mm) 172
Bán kính vòng quay (mm) 5,800
Thể tích khoang hành lý (lít) 1.139-2.460
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 72
Trọng lượng bản thân (kg) 2,150
Trọng lượng toàn tải (kg) 2,780
Lốp, la-zăng 235/55 R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập với thanh cân bằng
Treo sau Độc lập
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa đặc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng 50:50, tháo rời
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Tất cả các cửa
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch có cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.2 Smartstream
Dung tích (cc) 2.151
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 199/3.800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 440/1.750-2.750
Hộp số 8 AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 8
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.155 x 1.995 x 1.775
Chiều dài cơ sở (mm) 3,090
Khoảng sáng gầm (mm) 172
Bán kính vòng quay (mm) 5,800
Thể tích khoang hành lý (lít) 1.139-2.460
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 72
Trọng lượng bản thân (kg) 2,150
Trọng lượng toàn tải (kg) 2,780
Lốp, la-zăng 235/55 R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập với thanh cân bằng
Treo sau Độc lập
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa đặc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng 50:50, tháo rời
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Tất cả các cửa
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch có cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.2 Smartstream
Dung tích (cc) 2.151
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 199/3.800
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 440/1.750-2.750
Hộp số 8 AT
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 8
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.155 x 1.995 x 1.775
Chiều dài cơ sở (mm) 3,090
Khoảng sáng gầm (mm) 172
Bán kính vòng quay (mm) 5,800
Thể tích khoang hành lý (lít) 1.139-2.460
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 72
Trọng lượng bản thân (kg) 2,150
Trọng lượng toàn tải (kg) 2,780
Lốp, la-zăng 235/55 R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập với thanh cân bằng
Treo sau Độc lập
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa đặc

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tự động, tích hợp báo rẽ
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Chỉnh điện, có bệ đỡ chân, tích hợp sưởi, làm mát, nhớ vị trí
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng 50:50, tháo rời
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Tất cả các cửa
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí 8 inch có cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Tỉnh/TP Khác:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    1.889.000.000

  • Phí trước bạ (10%):

    188.900.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm