Thông số kỹ thuật Kia Carens

Kia Carens
Khoảng giá: 619 triệu - 799 triệu
Kia Carens
Kia Motors đã chính thức ra mắt phiên bản KIA Carens tại Ấn Độ vào ngày 16/12/2021. Trải qua sự nâng cấp lên thế hệ thứ 4, mẫu xe này đã chuyển từ một MPV truyền thống sang một chiếc SUV đích thực, mang đến một sự thay đổi đáng kinh ngạc. Mẫu xe gia...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Kia Carens

dong-co-icon
Động cơ

SmartStream 1.5G, SmartStream 1.4 T-GDi, SmartStr1.5D CRDieam 1.4 T-GDi

dong-co-icon
Hộp số

6MT, CVT, 7DCT, 6AT

dong-co-icon
Mã lực

113/6.300, 138/6.000, 113/4.000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

FWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

144/4.500, 242/1.500-3.200, 250/1.500-2.750

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Kia Carens

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ MIVEC 1.5 i4
Dung tích (cc) 1,499
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 104/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 141/4000
Hộp số 5MT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4475x1750x1730
Chiều dài cơ sở (mm) 2.775
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1.235
Lốp, la-zăng 205/55R16
Bán kính vòng quay (mm)

Hệ thống treo/phanh

Treo trước McPherson với lò xo cuộn
Treo sau Thanh Xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày LED
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Gập cơ, chỉnh điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Điều hoà Chỉnh cơ
Màn hình trung tâm 7inch, cảm ứng
Hệ thống loa 4
Bảng đồng hồ tài xế Analog kèm LCD 4,2 inch
Chất liệu bọc vô-lăng Urathen
Hàng ghế thứ hai Gập 50:50/60:40
Hàng ghế thứ ba Gặp phẳng hoàn toàn
Cửa kính một chạm Có tài xế

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ SmartStream 1.5G
Dung tích (cc) 1.497
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 113/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144/4.500
Hộp số 6MT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.540 x 1.800 x 1.750
Chiều dài cơ sở (mm) 2,780
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1,255
Trọng lượng toàn tải (kg) 1,850
Lốp, la-zăng 215/55 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước McPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 4.2” TFT + SEG LCD
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, gập phẳng
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50, gập phẳng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Lên/Xuống, chống kẹt
Cửa sổ trời
Màn hình trung tâm 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Lọc không khí

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ SmartStream 1.5G
Dung tích (cc) 1.497
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 113/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144/4.500
Hộp số 6MT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.540 x 1.800 x 1.750
Chiều dài cơ sở (mm) 2,780
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1,255
Trọng lượng toàn tải (kg) 1,850
Lốp, la-zăng 215/55 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước McPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 4.2” TFT + SEG LCD
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, gập phẳng
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50, gập phẳng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Lên/Xuống, chống kẹt
Cửa sổ trời
Màn hình trung tâm 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Lọc không khí

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ SmartStream 1.5G
Dung tích (cc) 1.497
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 113/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144/4.500
Hộp số 6MT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.540 x 1.800 x 1.750
Chiều dài cơ sở (mm) 2,780
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1,255
Trọng lượng toàn tải (kg) 1,850
Lốp, la-zăng 215/55 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước McPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 4.2” TFT + SEG LCD
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, gập phẳng
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50, gập phẳng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Lên/Xuống, chống kẹt
Cửa sổ trời
Màn hình trung tâm 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Lọc không khí

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ SmartStream 1.5G
Dung tích (cc) 1.497
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 113/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144/4.500
Hộp số 6MT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.540 x 1.800 x 1.750
Chiều dài cơ sở (mm) 2,780
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1,255
Trọng lượng toàn tải (kg) 1,850
Lốp, la-zăng 215/55 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước McPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 4.2” TFT + SEG LCD
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, gập phẳng
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50, gập phẳng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Lên/Xuống, chống kẹt
Cửa sổ trời
Màn hình trung tâm 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Lọc không khí

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ SmartStream 1.5G
Dung tích (cc) 1.497
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 113/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144/4.500
Hộp số 6MT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.540 x 1.800 x 1.750
Chiều dài cơ sở (mm) 2,780
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1,255
Trọng lượng toàn tải (kg) 1,850
Lốp, la-zăng 215/55 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước McPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 4.2” TFT + SEG LCD
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, gập phẳng
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50, gập phẳng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Lên/Xuống, chống kẹt
Cửa sổ trời
Màn hình trung tâm 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Lọc không khí

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ SmartStream 1.5G
Dung tích (cc) 1.497
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 113/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144/4.500
Hộp số 6MT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.540 x 1.800 x 1.750
Chiều dài cơ sở (mm) 2,780
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1,255
Trọng lượng toàn tải (kg) 1,850
Lốp, la-zăng 215/55 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước McPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 4.2” TFT + SEG LCD
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, gập phẳng
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50, gập phẳng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Lên/Xuống, chống kẹt
Cửa sổ trời
Màn hình trung tâm 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Lọc không khí

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ SmartStream 1.5G
Dung tích (cc) 1.497
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 113/6.300
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 144/4.500
Hộp số 6MT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.540 x 1.800 x 1.750
Chiều dài cơ sở (mm) 2,780
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1,255
Trọng lượng toàn tải (kg) 1,850
Lốp, la-zăng 215/55 R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước McPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế 4.2” TFT + SEG LCD
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, gập phẳng
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50, gập phẳng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Lên/Xuống, chống kẹt
Cửa sổ trời
Màn hình trung tâm 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Lọc không khí

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Tỉnh/TP Khác:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    619.000.000

  • Phí trước bạ (10%):

    61.900.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm