Thông số kỹ thuật Jaguar XE

Jaguar XE
Khoảng giá: 3 tỷ 649 triệu
Jaguar XE
Sự ra đời của Jaguar XE đã đánh dấu sự thay thế cho mẫu X-Type trước đây, và ngay từ khi ra mắt, nó đã thu hút sự chú ý với những điểm mạnh đáng chú ý. Mặc dù không sở hữu sức mạnh vượt trội, Jaguar vẫn tạo ấn tượng bởi thiết kế nổi...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Jaguar XE

dong-co-icon
Động cơ

2.0 I4 tăng áp Igenium

dong-co-icon
Hộp số

AT 8 cấp

dong-co-icon
Mã lực

249/5500

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu trước

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

365/1300-4500

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Jaguar XE

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 I4 tăng áp Igenium
Dung tích (cc) 1.997
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 249/5500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 365/1300-4500
Hộp số AT 8 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,2

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4678x2075x1425
Chiều dài cơ sở (mm) 2.835
Khoảng sáng gầm (mm) 125
Thể tích khoang hành lý (lít) 291
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 63
Trọng lượng bản thân (kg) 1.611
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.150
Lốp, la-zăng Mâm hợp kim 10 chấu, 18 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập
Treo sau Độc lập
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh, gập điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 12 hướng
Nhớ vị trí ghế lái 2 vị trí
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện 12 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế TFT
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai 1,68101851851852
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự Động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Tất cả các kính
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 10 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Lào Cai:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    3.649.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    437.880.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    10.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm