Thông số kỹ thuật sẽ sớm được cập nhật
Thông số kỹ thuật Jaguar F-Type
Thông số kỹ cơ bản của Jaguar F-Type
Thông số kỹ thuật Jaguar F-Type
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | 2.0 4 xi-lanh tăng áp |
Dung tích (cc) | 1.997 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 297/5500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1500-4500 |
Hộp số | AT 8 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,1 |
Trọng lượng/kích thước
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.615 |
Lốp, la-zăng | 20 inch 5 chấu kép |
Số chỗ | 2 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4470x2042x1311 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.622 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 233 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | Tay đòn kép |
Treo sau | Tay đòn kép |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Nội thất
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Tất cả các kính |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 2 vị trí |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | 12 hướng |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Hỗ trợ vận hành
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | 2.0 4 xi-lanh tăng áp |
Dung tích (cc) | 1.997 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 297/5500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1500-4500 |
Hộp số | AT 8 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8,1 |
Trọng lượng/kích thước
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.615 |
Lốp, la-zăng | 20 inch 5 chấu kép |
Số chỗ | 2 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4470x2042x1311 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.622 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 233 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | Tay đòn kép |
Treo sau | Tay đòn kép |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Nội thất
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Tất cả các kính |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 2 vị trí |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | 12 hướng |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Hỗ trợ vận hành
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |