Thông số kỹ thuật Jaguar F-Pace

Jaguar F-Pace
Khoảng giá: 3 tỷ 649 triệu
Jaguar F-Pace
Jaguar F-Pace với thiết kế mạnh mẽ và thể thao, đã được nhập khẩu và ra mắt tại thị trường Việt Nam từ năm 2017. Mặc dù mới có một chiếc Jaguar F-PACE lăn bánh trên đường phố Hà Nội, tuy nhiên trên toàn cầu, mẫu xe này đã trở nên nổi tiếng và phổ...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Jaguar F-Pace

dong-co-icon
Động cơ

2.0 I4 tăng áp Igenium

dong-co-icon
Hộp số

AT 8 cấp

dong-co-icon
Mã lực

249/5500

dong-co-icon
Hệ dẫn động

4 bánh AWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

365/1300-4500

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Jaguar F-Pace

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 I4 tăng áp Igenium
Dung tích (cc) 1.997
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 249/5500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 365/1300-4500
Hộp số AT 8 cấp
Hệ dẫn động 4 bánh AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,7

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4747x2175x1664
Chiều dài cơ sở (mm) 2.874
Khoảng sáng gầm (mm) 213
Bán kính vòng quay (mm) 5.965
Thể tích khoang hành lý (lít) 793
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 82
Trọng lượng bản thân (kg) 1.897
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.520
Lốp, la-zăng Vành hợp kim 19 inch

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Lò xo
Treo sau Lò xo
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Chỉnh, gập điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 16 hướng
Nhớ vị trí ghế lái 2 vị trí
Ghế phụ chỉnh điện 16 hướng
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế TFT
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai 1,68101851851852
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự Động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Tất cả các kính
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 11,4 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Phanh điện tử

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    3.649.000.000

  • Phí trước bạ (11%):

    401.390.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    10.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm