Thông số kỹ thuật Jaguar E-Pace

Jaguar E-Pace
Khoảng giá: 3 tỷ 000 triệu
Jaguar E-Pace
Mô tả & đánh giá chi tiết Jaguar E-Pace Jaguar E–Pace , mặc dù chưa thực sự phổ biến tại thị trường Việt Nam, đã khẳng định danh tiếng của mình trên nhiều thị trường xe hơi quan trọng. Sự xuất hiện của dòng xe này đã gây sự chú ý đáng kể, khiến các...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Jaguar E-Pace

dong-co-icon
Động cơ

2.0 I4 tăng áp Igenium

dong-co-icon
Hộp số

8 cấp

dong-co-icon
Mã lực

249/5500

dong-co-icon
Hệ dẫn động

4 bánh AWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

365/1300-4500

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Jaguar E-Pace

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 249/5500
Dung tích (cc) 1.997
Hệ dẫn động 4 bánh AWD
Hộp số 8 cấp
Kiểu động cơ 2.0 I4 tăng áp Igenium
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 365/1300-4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,1

Trọng lượng/kích thước

Bán kính vòng quay (mm) 1.140
Chiều dài cơ sở (mm) 2.681
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70
Khoảng sáng gầm (mm) 213
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4395x2088x1649
Lốp, la-zăng Hợp kim kích thước 18 inch
Số chỗ 5
Thể tích khoang hành lý (lít) 577
Trọng lượng bản thân (kg) 1.832
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.400

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Đĩa
Phanh trước Đĩa
Treo sau Lò xo
Treo trước Lò xo

Ngoại thất

Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu Chỉnh, gập điện
Mở cốp rảnh tay
Sấy gương chiếu hậu
Đèn ban ngày LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn hậu LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế TFT
Chất liệu bọc ghế Da
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Tất cả các kính
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai 1,68101851851852
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10 inch
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Nhớ vị trí ghế lái 2 vị trí
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Phát WiFi
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Tựa tay hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh ghế lái 10 hướng
Điều chỉnh ghế phụ 8 hướng
Điều hoà Tự Động 2 vùng

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Nhiều chế độ lái
Phanh tay điện tử
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera 360
Camera lùi
Camera quan sát điểm mù
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Cảnh báo chệch làn đường
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Cảnh báo điểm mù
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Hỗ trợ đổ đèo
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 7

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Tỉnh/TP Khác:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    3.000.000.000

  • Phí trước bạ (10%):

    300.000.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm