Động cơ
RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4
Hộp số
Số sàn 6 cấp, Số tự động 6 cấp
Mã lực
150/3600
Hệ dẫn động
RWD, 4WD
Mô-men xoắn (Nm)
350/1800-2600
Số chỗ
7
RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4
Số sàn 6 cấp, Số tự động 6 cấp
150/3600
RWD, 4WD
350/1800-2600
7
Kiểu động cơ | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 |
Dung tích (cc) | 1.898 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 150/3600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/1800-2600 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,45 |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4850 x 1870 x 1875 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.855 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 235 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,7 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.975 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.700 |
Lốp, la-zăng | 265/60R18 |
Treo trước | Treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Treo sau | Treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | Bi-LED Projector |
Đèn chiếu gần | Bi-LED Projector |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp màn hình nhỏ hiển thị |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Hàng ghế thứ hai | Ghế gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Ghế gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Tự động và chống kẹt ở ghế lái |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Kết nối USB | |
Kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 loa |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Cảnh báo tiền va chạm |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) |
Kiểu động cơ | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 |
Dung tích (cc) | 1.898 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 150/3600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/1800-2600 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | 4WD |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,99 |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4850 x 1870 x 1875 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.855 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 235 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,7 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.060 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.800 |
Lốp, la-zăng | 265/60R18 |
Treo trước | Treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Treo sau | Treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | Bi-LED Projector |
Đèn chiếu gần | Bi-LED Projector |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp màn hình nhỏ hiển thị |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Hàng ghế thứ hai | Ghế gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Ghế gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Tự động và chống kẹt ở ghế lái |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Kết nối USB | |
Kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 loa |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Cảnh báo tiền va chạm |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) |
Kiểu động cơ | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 |
Dung tích (cc) | 1.898 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 150/3600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 350/1800-2600 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | RWD |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,51 |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4850 x 1870 x 1875 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.855 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 235 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,7 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.965 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.700 |
Lốp, la-zăng | 265/60R18 |
Treo trước | Treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Treo sau | Treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | Bi-LED Projector |
Đèn chiếu gần | Bi-LED Projector |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp màn hình nhỏ hiển thị |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Hàng ghế thứ hai | Ghế gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Ghế gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Cơ (1 vùng) |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Tự động và chống kẹt ở ghế lái |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Không có |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Kết nối USB | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 loa |
Kết nối AUX | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Cảnh báo tiền va chạm |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) |