Thông số kỹ thuật Isuzu MU-X

Isuzu MU-X
Khoảng giá: 1 tỷ 120 triệu - 980 triệu
Isuzu MU-X
Isuzu MU-X là một chiếc SUV cỡ trung 7 chỗ được ra đời dựa trên sự phát triển của Isuzu MU-7. MU-X sở hữu đường nét thiết kế hiện đại, năng động và đầy cá tính.
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Isuzu MU-X

dong-co-icon
Động cơ

RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4

dong-co-icon
Hộp số

Số sàn 6 cấp, Số tự động 6 cấp

dong-co-icon
Mã lực

150/3600

dong-co-icon
Hệ dẫn động

RWD, 4WD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

350/1800-2600

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Isuzu MU-X

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4
Dung tích (cc) 1.898
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 150/3600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/1800-2600
Hộp số Số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Dầu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,45

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4850 x 1870 x 1875
Chiều dài cơ sở (mm) 2.855
Khoảng sáng gầm (mm) 235
Bán kính vòng quay (mm) 5,7
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
Trọng lượng bản thân (kg) 1.975
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.700
Lốp, la-zăng 265/60R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn
Treo sau Treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Bi-LED Projector
Đèn chiếu gần Bi-LED Projector
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn pha tự động xa/gần cancel
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu cancel
Gạt mưa tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ăng ten vây cá ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cốp đóng/mở điện ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp màn hình nhỏ hiển thị
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái cancel
Hàng ghế thứ hai Ghế gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Ghế gập 50:50
Chìa khoá thông minh ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Khởi động nút bấm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Khởi động từ xa ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cửa kính một chạm Tự động và chống kẹt ở ghế lái
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động cancel
Tựa tay hàng ghế trước ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Màn hình trung tâm Cảm ứng 9 inch
Kết nối Apple CarPlay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Android Auto ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối USB ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối AUX ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Bluetooth ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Radio AM/FM ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ra lệnh giọng nói cancel
Đàm thoại rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hệ thống loa 8 loa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Thủy lực
Nhiều chế độ lái cancel
Lẫy chuyển số trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phanh tay điện tử ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Giữ phanh tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo tiền va chạm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ đổ đèo ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo điểm mù ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảm biến lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera 360 độ cancel
Cảnh báo chệch làn đường ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ giữ làn cancel
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảm biến áp suất lốp ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4
Dung tích (cc) 1.898
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 150/3600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/1800-2600
Hộp số Số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động 4WD
Loại nhiên liệu Dầu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,99

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4850 x 1870 x 1875
Chiều dài cơ sở (mm) 2.855
Khoảng sáng gầm (mm) 235
Bán kính vòng quay (mm) 5,7
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
Trọng lượng bản thân (kg) 2.060
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.800
Lốp, la-zăng 265/60R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn
Treo sau Treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Bi-LED Projector
Đèn chiếu gần Bi-LED Projector
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn pha tự động xa/gần cancel
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu cancel
Gạt mưa tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ăng ten vây cá ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cốp đóng/mở điện ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp màn hình nhỏ hiển thị
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái cancel
Hàng ghế thứ hai Ghế gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Ghế gập 50:50
Chìa khoá thông minh ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Khởi động nút bấm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Khởi động từ xa ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cửa kính một chạm Tự động và chống kẹt ở ghế lái
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động cancel
Tựa tay hàng ghế trước ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Màn hình trung tâm Cảm ứng 9 inch
Kết nối Apple CarPlay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Android Auto ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối USB ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối AUX ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Bluetooth ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Radio AM/FM ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ra lệnh giọng nói cancel
Đàm thoại rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hệ thống loa 8 loa

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Thủy lực
Nhiều chế độ lái cancel
Lẫy chuyển số trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phanh tay điện tử ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Giữ phanh tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo tiền va chạm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ đổ đèo ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo điểm mù ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảm biến lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera 360 độ cancel
Cảnh báo chệch làn đường ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ giữ làn cancel
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảm biến áp suất lốp ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4
Dung tích (cc) 1.898
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 150/3600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/1800-2600
Hộp số Số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Dầu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,51

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4850 x 1870 x 1875
Chiều dài cơ sở (mm) 2.855
Khoảng sáng gầm (mm) 235
Bán kính vòng quay (mm) 5,7
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
Trọng lượng bản thân (kg) 1.965
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.700
Lốp, la-zăng 265/60R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn
Treo sau Treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Bi-LED Projector
Đèn chiếu gần Bi-LED Projector
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt cancel
Đèn pha tự động xa/gần cancel
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu cancel
Gạt mưa tự động cancel
Ăng ten vây cá ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cốp đóng/mở điện cancel

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Analog kết hợp màn hình nhỏ hiển thị
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Ghế lái chỉnh điện cancel
Nhớ vị trí ghế lái cancel
Hàng ghế thứ hai Ghế gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Ghế gập 50:50
Chìa khoá thông minh cancel
Khởi động nút bấm cancel
Điều hoà Cơ (1 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cửa kính một chạm Tự động và chống kẹt ở ghế lái
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động cancel
Tựa tay hàng ghế trước ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Màn hình trung tâm Không có
Kết nối Apple CarPlay cancel
Kết nối Android Auto cancel
Kết nối USB ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ra lệnh giọng nói cancel
Đàm thoại rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hệ thống loa 6 loa
Kết nối AUX ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Radio AM/FM ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Thủy lực
Nhiều chế độ lái cancel
Lẫy chuyển số trên vô-lăng cancel
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phanh tay điện tử ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Giữ phanh tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo tiền va chạm cancel

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ đổ đèo ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo điểm mù cancel
Cảm biến lùi cancel
Camera lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera 360 độ cancel
Cảnh báo chệch làn đường cancel
Hỗ trợ giữ làn cancel
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm cancel
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi cancel
Cảm biến áp suất lốp ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) cancel

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    1.120.000.000

  • Phí trước bạ (11%):

    123.200.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    10.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm