Thông số kỹ thuật Isuzu D-max

Isuzu D-max
Khoảng giá: 850 triệu - 655000000
Isuzu D-max
Isuzu D-max mới là mẫu xe bán tải được nhà sản xuất Isuzu chú trọng về động cơ và khả năng vận hành tốt hơn nhiều so với các phiên bản trước. Đánh giá D-max mới
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Isuzu D-max

dong-co-icon
Động cơ

RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4

dong-co-icon
Hộp số

Số sàn 6 cấp, Tự động 6 cấp

dong-co-icon
Mã lực

150/3600

dong-co-icon
Hệ dẫn động

RWD, 4WD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

350/1800-3600

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Isuzu D-max

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4
Dung tích (cc) 1.898
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 150/3600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/1800-3600
Hộp số Tự động 6 cấp
Hệ dẫn động 4WD
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5265 x 1870 x 1790
Chiều dài cơ sở (mm) 3.125
Khoảng sáng gầm (mm) 240
Bán kính vòng quay (mm) 6,1
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 76
Trọng lượng bản thân (kg) 1.945
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.680
Lốp, la-zăng 265/60R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn, giảm chấn thuỷ lực
Treo sau Nhíp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Bi LED Projector
Đèn chiếu gần Bi LED Projector
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Gạt mưa tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Có (08 hướng)
Bảng đồng hồ tài xế Màn hình analog kết hợp digital, 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Chìa khoá thông minh ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Khởi động nút bấm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Điều hoà Tự động (02 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cửa kính một chạm Có (ghế lái)
Tựa tay hàng ghế trước ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 9 inch
Kết nối Apple CarPlay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Android Auto ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ra lệnh giọng nói ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đàm thoại rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hệ thống loa 8
Kết nối AUX ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối USB ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Bluetooth ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Radio AM/FM ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Thủy lực

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ đổ đèo ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo điểm mù ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảm biến lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4
Dung tích (cc) 1.898
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 150/3600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 350/1800-3600
Hộp số Tự động 6 cấp
Hệ dẫn động RWD
Loại nhiên liệu Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,7

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5265 x 1870 x 1785
Chiều dài cơ sở (mm) 3.125
Khoảng sáng gầm (mm) 235
Bán kính vòng quay (mm) 6,1
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 76
Trọng lượng bản thân (kg) 1.840
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.590
Lốp, la-zăng 255/65R17

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn, giảm chấn thuỷ lực
Treo sau Nhíp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Bi LED Projector
Đèn chiếu gần Bi LED Projector
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt cancel
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu cancel
Đèn hậu HALOGEN
Đèn phanh trên cao ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gương chiếu hậu Gập cơ, chỉnh điện
Gạt mưa tự động cancel

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ cao cấp
Bảng đồng hồ tài xế Màn hình analog kết hợp digital, 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chất liệu bọc vô-lăng Urathane
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Chìa khoá thông minh cancel
Khởi động nút bấm cancel
Điều hoà Cơ (01 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cửa kính một chạm Có (ghế lái)
Tựa tay hàng ghế trước ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Màn hình trung tâm Màn hình cảm ứng 7 inch
Kết nối Apple CarPlay cancel
Kết nối Android Auto cancel
Ra lệnh giọng nói ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đàm thoại rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hệ thống loa 4
Kết nối AUX ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối USB ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Bluetooth ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Radio AM/FM ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Thủy lực

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ đổ đèo ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo điểm mù cancel
Cảm biến lùi cancel
Camera lùi cancel
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi cancel
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 SmartStream
Dung tích (cc) 1.999
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 156/6200
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 192/4000
Hộp số 6 AT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,1

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.630 x 1.865 x 1.695
Chiều dài cơ sở (mm) 2.755
Khoảng sáng gầm (mm) 181
Bán kính vòng quay (mm)
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 62
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 225/55 R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Macpherson
Treo sau Liên kết đa điểm
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày Dạng LED
Đèn pha tự động bật/tắt ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn pha tự động xa/gần ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu cancel
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu cancel
Gạt mưa tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ăng ten vây cá ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cốp đóng/mở điện ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Mở cốp rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí ghế lái cancel
Massage ghế lái cancel
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 6 hướng
Massage ghế phụ cancel
Thông gió (làm mát) ghế lái ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Thông gió (làm mát) ghế phụ ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Sưởi ấm ghế lái ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Sưởi ấm ghế phụ ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Bảng đồng hồ tài xế 10.25 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
Chìa khoá thông minh ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Khởi động nút bấm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cửa kính một chạm Có, ghế lái
Cửa sổ trời cancel
Cửa sổ trời toàn cảnh cancel
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế trước ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Màn hình trung tâm 10.25 inch có cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Android Auto ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ra lệnh giọng nói ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đàm thoại rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hệ thống loa 8 Loa Bose
Kết nối WiFi cancel
Kết nối AUX ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối USB ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Bluetooth ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Radio AM/FM ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Sạc không dây ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Sấy vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) cancel
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua cancel
Kiểm soát gia tốc cancel
Phanh tay điện tử ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Giữ phanh tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) cancel

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ đổ đèo ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo điểm mù cancel
Cảm biến lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera 360 độ ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera quan sát điểm mù ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo chệch làn đường ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ giữ làn ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo tài xế buồn ngủ ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 SmartStream
Dung tích (cc) 1.995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 186/4000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 416/2.000 - 2.750
Hộp số 8 AT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Dầu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,3
Cần số điện tử Dạng nút bấm

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.630x1.865x1.695
Chiều dài cơ sở (mm) 2.755
Khoảng sáng gầm (mm) 181
Bán kính vòng quay (mm)
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 62
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 225/55 R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Macpherson
Treo sau Liên kết đa điểm
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày Dạng LED
Đèn pha tự động bật/tắt ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn pha tự động xa/gần ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu cancel
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu cancel
Gạt mưa tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ăng ten vây cá ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cốp đóng/mở điện ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Mở cốp rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí ghế lái 2
Massage ghế lái cancel
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 6 hướng
Massage ghế phụ cancel
Thông gió (làm mát) ghế lái ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Thông gió (làm mát) ghế phụ ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Sưởi ấm ghế lái ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Sưởi ấm ghế phụ ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Bảng đồng hồ tài xế 10.25 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
Chìa khoá thông minh ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Khởi động nút bấm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cửa kính một chạm Có, ghế lái
Cửa sổ trời cancel
Cửa sổ trời toàn cảnh cancel
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế trước ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Màn hình trung tâm 10.25 inch có cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Android Auto ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ra lệnh giọng nói ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đàm thoại rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hệ thống loa 8 loa Bose
Kết nối WiFi cancel
Kết nối AUX ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối USB ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Bluetooth ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Radio AM/FM ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Sạc không dây ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Sấy vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) cancel
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua cancel
Kiểm soát gia tốc cancel
Phanh tay điện tử ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Giữ phanh tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) cancel
Lẫy chuyển số trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ đổ đèo ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo điểm mù ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảm biến lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera 360 độ ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera quan sát điểm mù ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo chệch làn đường ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ giữ làn ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo tài xế buồn ngủ cancel
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4 Turbo SmartStream
Dung tích (cc) 1.591
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 180/5.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 265/1500-4500
Hộp số 7 DCT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,2
Cần số điện tử Dạng nút bấm

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.630 x 1.865 x 1.695
Chiều dài cơ sở (mm) 2.755
Khoảng sáng gầm (mm) 181
Bán kính vòng quay (mm)
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 62
Trọng lượng bản thân (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Lốp, la-zăng 245/45 R19

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Macpherson
Treo sau Liên kết đa điểm
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày Dạng LED
Đèn pha tự động bật/tắt ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn pha tự động xa/gần ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu cancel
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu cancel
Gạt mưa tự động cancel
Ăng ten vây cá ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cốp đóng/mở điện ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Mở cốp rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ vị trí ghế lái cancel
Massage ghế lái cancel
Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 6 hướng
Massage ghế phụ ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Thông gió (làm mát) ghế lái ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Thông gió (làm mát) ghế phụ ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Sưởi ấm ghế lái ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Sưởi ấm ghế phụ ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Bảng đồng hồ tài xế Analog cùng màn hình 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
Chìa khoá thông minh ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Khởi động nút bấm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cửa kính một chạm Có, ghế lái
Cửa sổ trời cancel
Cửa sổ trời toàn cảnh ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế trước ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Tựa tay hàng ghế sau ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Màn hình trung tâm 10 inch có cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Android Auto ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Ra lệnh giọng nói ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Đàm thoại rảnh tay ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hệ thống loa 8 Loa Bose
Kết nối WiFi cancel
Kết nối AUX ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối USB ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kết nối Bluetooth ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Radio AM/FM ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Sạc không dây ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Sấy vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Lẫy chuyển số trên vô-lăng ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) cancel
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) cancel
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua cancel
Kiểm soát gia tốc cancel
Phanh tay điện tử cancel
Giữ phanh tự động ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) cancel

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ đổ đèo ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo điểm mù ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảm biến lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera 360 độ ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Camera quan sát điểm mù ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo chệch làn đường ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ giữ làn ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.
Cảnh báo tài xế buồn ngủ cancel
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix ic_fluent_checkmark_circle_48_filled Created with Sketch.

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0
Dung tích (cc) 1.999
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 158/6.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 194/4.800
Hộp số Số sàn 6 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.525 x 1.805 x 1.610
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Khoảng sáng gầm (mm) 151
Bán kính vòng quay (mm) 5.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 58
Trọng lượng bản thân (kg) 1.490
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.120
Lốp, la-zăng 225/45R17/Mâm đúc hợp kim nhôm

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu McPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da cap cấp
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch, hiển thị đa thông tin
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Camera lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0
Dung tích (cc) 1.999
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 158/6.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 194/4.800
Hộp số Số sàn 6 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.525 x 1.805 x 1.610
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Khoảng sáng gầm (mm) 151
Bán kính vòng quay (mm) 5.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 58
Trọng lượng bản thân (kg) 1.490
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.120
Lốp, la-zăng 225/45R17/Mâm đúc hợp kim nhôm

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu McPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da cap cấp
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch, hiển thị đa thông tin
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Camera lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0
Dung tích (cc) 1.999
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 158/6.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 194/4.800
Hộp số Số sàn 6 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.525 x 1.805 x 1.610
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Khoảng sáng gầm (mm) 151
Bán kính vòng quay (mm) 5.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 58
Trọng lượng bản thân (kg) 1.490
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.120
Lốp, la-zăng 225/45R17/Mâm đúc hợp kim nhôm

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu McPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da cap cấp
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch, hiển thị đa thông tin
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Camera lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0
Dung tích (cc) 1.999
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 158/6.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 194/4.800
Hộp số Số sàn 6 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.525 x 1.805 x 1.610
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Khoảng sáng gầm (mm) 151
Bán kính vòng quay (mm) 5.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 58
Trọng lượng bản thân (kg) 1.490
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.120
Lốp, la-zăng 225/45R17/Mâm đúc hợp kim nhôm

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu McPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da cap cấp
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch, hiển thị đa thông tin
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Camera lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0
Dung tích (cc) 1.999
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 158/6.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 194/4.800
Hộp số Số sàn 6 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.525 x 1.805 x 1.610
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Khoảng sáng gầm (mm) 151
Bán kính vòng quay (mm) 5.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 58
Trọng lượng bản thân (kg) 1.490
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.120
Lốp, la-zăng 225/45R17/Mâm đúc hợp kim nhôm

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu McPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da cap cấp
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch, hiển thị đa thông tin
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Camera lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0
Dung tích (cc) 1.999
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 158/6.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 194/4.800
Hộp số Số sàn 6 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.525 x 1.805 x 1.610
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Khoảng sáng gầm (mm) 151
Bán kính vòng quay (mm) 5.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 58
Trọng lượng bản thân (kg) 1.490
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.120
Lốp, la-zăng 225/45R17/Mâm đúc hợp kim nhôm

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu McPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da cap cấp
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch, hiển thị đa thông tin
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Camera lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0
Dung tích (cc) 1.999
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 158/6.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 194/4.800
Hộp số Số sàn 6 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.525 x 1.805 x 1.610
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Khoảng sáng gầm (mm) 151
Bán kính vòng quay (mm) 5.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 58
Trọng lượng bản thân (kg) 1.490
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.120
Lốp, la-zăng 225/45R17/Mâm đúc hợp kim nhôm

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu McPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da cap cấp
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch, hiển thị đa thông tin
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Camera lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0
Dung tích (cc) 1.999
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 158/6.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 194/4.800
Hộp số Số sàn 6 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Loại nhiên liệu Xăng

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.525 x 1.805 x 1.610
Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
Khoảng sáng gầm (mm) 151
Bán kính vòng quay (mm) 5.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 58
Trọng lượng bản thân (kg) 1.490
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.120
Lốp, la-zăng 225/45R17/Mâm đúc hợp kim nhôm

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Kiểu McPherson
Treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da cap cấp
Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ ba
Điều hoà Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch, hiển thị đa thông tin
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Camera lùi

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    850.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    102.000.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm