Thông số kỹ thuật sẽ sớm được cập nhật
Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra
Thông số kỹ cơ bản của Hyundai Elantra
Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | I4 Turbo |
Dung tích (cc) | 1.591 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 204/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 265/1500~5400 |
Hộp số | 7 DCT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,4 |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4620 x 1800 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.400 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.850 |
Lốp, la-zăng | 225/45R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | Macpherson |
Treo sau | Độc lập đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | Dạng LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Mở cốp rảnh tay |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 10 hướng |
Sưởi ấm ghế lái | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog cùng màn hình 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6/4 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có, ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 7 inch có cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Hỗ trợ vận hành
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | I4 |
Dung tích (cc) | 1.999 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 156/6200 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 196/4000 |
Hộp số | 6 AT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,66 |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4620 x 1800 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.330 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.780 |
Lốp, la-zăng | 225/45R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | Macpherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | Dạng LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Mở cốp rảnh tay |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 10 hướng |
Sưởi ấm ghế lái | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog cùng màn hình 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6/4 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có, ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 7 inch có cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Hỗ trợ vận hành
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | I4 |
Dung tích (cc) | 1.591 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 128/6300 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 155/4850 |
Hộp số | 6 AT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,87 |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4620 x 1800 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.300 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.760 |
Lốp, la-zăng | 205/65R16 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | Macpherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Bi-Halogen |
Đèn ban ngày | Dạng LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Mở cốp rảnh tay |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Sưởi ấm ghế lái | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog cùng màn hình 4.2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6/4 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có, ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | 7 inch có cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Hỗ trợ vận hành
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Điều hoà | Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Bảng đồng hồ tài xế | 3,5 inch |
Màn hình giải trí | AVN 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động |
Hỗ trợ vận hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp |
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ | Gamma 1.6 MPi |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 121 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 151 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Trọng lượng/kích thước
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4315x1800x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 |
Lốp, la-zăng | 215/60 R17 |
Hệ thống treo/phanh
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá |
Nội thất
Chất liệu bọc ghế | Da |