Động cơ
SmartStream G1.5
Hộp số
CVT
Mã lực
113/6.300
Hệ dẫn động
Cầu trước
Mô-men xoắn (Nm)
144/4.500
Số chỗ
5
Giá lăn bánh tại Lào Cai:
VNĐ
Giá niêm yết:
670.000.000
Phí trước bạ (12%):
80.400.000
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
437.000
Phí đăng kí biển số:
10.000.000
Phí đăng kiểm:
340.000
Tổng cộng:
SmartStream G1.5
CVT
113/6.300
Cầu trước
144/4.500
5
Kiểu động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích (cc) | 1,497 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 113/6.300 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/4.500 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,17 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.315 x 1.790 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 416 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,245 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,660 |
Lốp, la-zăng | 215/60R17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog kết hợp digital 3.5 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Có thể gập phẳng |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Ra lệnh giọng nói | |
Hệ thống loa | 8 loa Bose |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Cảnh báo tiền va chạm |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |
Kiểu động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích (cc) | 1,497 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 113/6.300 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/4.500 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,17 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.315 x 1.790 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 416 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,245 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,660 |
Lốp, la-zăng | 215/60R17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, hỗ trợ sấy |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 10,25 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Có thể gập phẳng |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Ra lệnh giọng nói | |
Hệ thống loa | 8 loa Bose |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Giới hạn tốc độ | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Cảnh báo tiền va chạm |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |
Kiểu động cơ | I4 |
Dung tích (cc) | 1.368 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 100/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 132/4000 |
Hộp số | 5 MT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,33 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4440 x 1729 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 480 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.100 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.540 |
Lốp, la-zăng | 185/65R15 |
Treo trước | Macpherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Bi-Halogen |
Đèn ban ngày | Dạng LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Bảng đồng hồ tài xế | Full Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Không gập được |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có, ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Màn hình trung tâm | 8 inch có cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | I4 |
Dung tích (cc) | 1.368 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 100/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 132/4000 |
Hộp số | 6 AT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,2 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4440 x 1729 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 480 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.160 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.570 |
Lốp, la-zăng | 195/55R16 |
Treo trước | Macpherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Bi-Halogen |
Đèn ban ngày | Dạng LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Bảng đồng hồ tài xế | Full Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Không gập được |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có, ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Màn hình trung tâm | 8 inch có cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | I4 |
Dung tích (cc) | 1.368 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 100/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 132/4000 |
Hộp số | 6 AT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,32 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4440 x 1729 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.200 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 480 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.140 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.570 |
Lốp, la-zăng | 185/65R15 |
Treo trước | Macpherson |
Treo sau | Thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Bi-Halogen |
Đèn ban ngày | Dạng LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Bảng đồng hồ tài xế | Full Digital |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Không gập được |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Cơ |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Có, ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Màn hình trung tâm | 8 inch có cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |