Thông số kỹ thuật Hyundai Accent

Hyundai Accent
Khoảng giá: 472 triệu - 542 triệu
Hyundai Accent
Tổng quan Hyundai Accent Hyundai Accent là một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Hyundai trên thị trường ô tô thế giới. Được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1994, Accent đã trải qua nhiều lần nâng cấp và phát triển để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Hiện tại, Hyundai...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Hyundai Accent

dong-co-icon
Động cơ

I4

dong-co-icon
Hộp số

5 MT/6AT

dong-co-icon
Mã lực

100/6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

FWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

132/4000

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Hyundai Accent

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4
Dung tích (cc) 1.368
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 100/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 132/4000
Hộp số 5 MT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,44

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4440 x 1729 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
Khoảng sáng gầm (mm) 150
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 480
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1.090
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.540
Lốp, la-zăng 185/65R15

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Macpherson
Treo sau Thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập cơ, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Bảng đồng hồ tài xế Analog cùng màn hình 2.8 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Urethan
Hàng ghế thứ hai Không gập được
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4
Dung tích (cc) 1.368
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 100/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 132/4000
Hộp số 5 MT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,44

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4440 x 1729 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
Khoảng sáng gầm (mm) 150
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 480
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1.090
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.540
Lốp, la-zăng 185/65R15

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Macpherson
Treo sau Thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập cơ, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Bảng đồng hồ tài xế Analog cùng màn hình 2.8 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Urethan
Hàng ghế thứ hai Không gập được
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4
Dung tích (cc) 1.368
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 100/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 132/4000
Hộp số 5 MT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,44

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4440 x 1729 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
Khoảng sáng gầm (mm) 150
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 480
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1.090
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.540
Lốp, la-zăng 185/65R15

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Macpherson
Treo sau Thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập cơ, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Bảng đồng hồ tài xế Analog cùng màn hình 2.8 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Urethan
Hàng ghế thứ hai Không gập được
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ I4
Dung tích (cc) 1.368
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 100/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 132/4000
Hộp số 5 MT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,44

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4440 x 1729 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
Khoảng sáng gầm (mm) 150
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Thể tích khoang hành lý (lít) 480
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
Trọng lượng bản thân (kg) 1.090
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.540
Lốp, la-zăng 185/65R15

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Macpherson
Treo sau Thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu Halogen
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập cơ, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Nỉ
Bảng đồng hồ tài xế Analog cùng màn hình 2.8 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Urethan
Hàng ghế thứ hai Không gập được
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    472.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    56.640.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm