Động cơ
2.0 Tăng áp, 3.0 V6 Supercharge
Hộp số
DCT 7 cấp
Mã lực
252, 283
Hệ dẫn động
Cầu sau
Mô-men xoắn (Nm)
380, 400
Số chỗ
5
2.0 Tăng áp, 3.0 V6 Supercharge
DCT 7 cấp
252, 283
Cầu sau
380, 400
5
Kiểu động cơ | 2.0 Tăng áp |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 252 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 380 |
Hộp số | DCT 7 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,1 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.137 x 1.904 x 1.493 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,060 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,875 |
Lốp, la-zăng | 245/50 R18 |
Số chỗ | 5 |
Treo trước | Đa liên kết kiểu xương đòn kép |
Treo sau | Kiểu cánh tay đòn hình thang |
Đèn chiếu xa | LED Matrix |
Đèn chiếu gần | LED Matrix |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 12 loa Bose |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Cửa hít | |
Sưởi vô-lăng |
Nhiều chế độ lái | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Camera 360 | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Hỗ trợ chuyển làn |
Kiểu động cơ | 2.0 Tăng áp |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 252 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 380 |
Hộp số | DCT 7 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,1 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.137 x 1.904 x 1.493 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,060 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,875 |
Lốp, la-zăng | 245/50 R18 |
Số chỗ | 5 |
Treo trước | Đa liên kết kiểu xương đòn kép |
Treo sau | Kiểu cánh tay đòn hình thang |
Đèn chiếu xa | LED Matrix |
Đèn chiếu gần | LED Matrix |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 12 loa Bose |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Cửa hít | |
Sưởi vô-lăng |
Nhiều chế độ lái | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Camera 360 | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Hỗ trợ chuyển làn |
Kiểu động cơ | 2.0 Tăng áp |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 252 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 380 |
Hộp số | DCT 7 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,1 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.137 x 1.904 x 1.493 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,060 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,875 |
Lốp, la-zăng | 245/50 R18 |
Số chỗ | 5 |
Treo trước | Đa liên kết kiểu xương đòn kép |
Treo sau | Kiểu cánh tay đòn hình thang |
Đèn chiếu xa | LED Matrix |
Đèn chiếu gần | LED Matrix |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 12 loa Bose |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Cửa hít | |
Sưởi vô-lăng |
Nhiều chế độ lái | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Camera 360 | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Hỗ trợ chuyển làn |
Kiểu động cơ | 2.0 Tăng áp |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 252 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 380 |
Hộp số | DCT 7 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,1 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.137 x 1.904 x 1.493 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,060 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,875 |
Lốp, la-zăng | 245/50 R18 |
Số chỗ | 5 |
Treo trước | Đa liên kết kiểu xương đòn kép |
Treo sau | Kiểu cánh tay đòn hình thang |
Đèn chiếu xa | LED Matrix |
Đèn chiếu gần | LED Matrix |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 12 loa Bose |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Cửa hít | |
Sưởi vô-lăng |
Nhiều chế độ lái | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Camera 360 | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Hỗ trợ chuyển làn |
Kiểu động cơ | 2.0 Tăng áp |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 252 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 380 |
Hộp số | DCT 7 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,1 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.137 x 1.904 x 1.493 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,060 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,875 |
Lốp, la-zăng | 245/50 R18 |
Số chỗ | 5 |
Treo trước | Đa liên kết kiểu xương đòn kép |
Treo sau | Kiểu cánh tay đòn hình thang |
Đèn chiếu xa | LED Matrix |
Đèn chiếu gần | LED Matrix |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Điều chỉnh ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 12 loa Bose |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Cửa hít | |
Sưởi vô-lăng |
Nhiều chế độ lái | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Camera 360 | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảnh báo tiền va chạm | |
Hỗ trợ chuyển làn |