Thông số kỹ thuật Hongqi H9

Hongqi H9
Khoảng giá: 2 tỷ 468 triệu - 1 tỷ 508 triệu
Hongqi H9
Giới thiệu chung về xe Hongqi H9 Hongqi H9 là một mẫu sedan hạng sang đến từ Trung Quốc, được sản xuất bởi hãng xe Hongqi – một thương hiệu thuộc sở hữu của tập đoàn FAW. Hongqi, có nghĩa là “Cờ đỏ”, là một thương hiệu lâu đời và nổi tiếng của Trung Quốc,...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Hongqi H9

dong-co-icon
Động cơ

2.0 Tăng áp, 3.0 V6 Supercharge

dong-co-icon
Hộp số

DCT 7 cấp

dong-co-icon
Mã lực

252, 283

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu sau

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

380, 400

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Hongqi H9

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 Tăng áp
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 252
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 380
Hộp số DCT 7 cấp
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,1

Trọng lượng/kích thước

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.137 x 1.904 x 1.493
Chiều dài cơ sở (mm) 3,060
Trọng lượng bản thân (kg) 1,875
Lốp, la-zăng 245/50 R18
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Đa liên kết kiểu xương đòn kép
Treo sau Kiểu cánh tay đòn hình thang

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED Matrix
Đèn chiếu gần LED Matrix
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế TFT
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình giải trí Cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12 loa Bose
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Cửa hít
Sưởi vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Hỗ trợ đỗ xe chủ động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera 360
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ chuyển làn

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 Tăng áp
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 252
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 380
Hộp số DCT 7 cấp
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,1

Trọng lượng/kích thước

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.137 x 1.904 x 1.493
Chiều dài cơ sở (mm) 3,060
Trọng lượng bản thân (kg) 1,875
Lốp, la-zăng 245/50 R18
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Đa liên kết kiểu xương đòn kép
Treo sau Kiểu cánh tay đòn hình thang

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED Matrix
Đèn chiếu gần LED Matrix
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế TFT
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình giải trí Cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12 loa Bose
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Cửa hít
Sưởi vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Hỗ trợ đỗ xe chủ động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera 360
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ chuyển làn

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 Tăng áp
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 252
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 380
Hộp số DCT 7 cấp
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,1

Trọng lượng/kích thước

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.137 x 1.904 x 1.493
Chiều dài cơ sở (mm) 3,060
Trọng lượng bản thân (kg) 1,875
Lốp, la-zăng 245/50 R18
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Đa liên kết kiểu xương đòn kép
Treo sau Kiểu cánh tay đòn hình thang

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED Matrix
Đèn chiếu gần LED Matrix
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế TFT
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình giải trí Cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12 loa Bose
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Cửa hít
Sưởi vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Hỗ trợ đỗ xe chủ động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera 360
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ chuyển làn

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 Tăng áp
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 252
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 380
Hộp số DCT 7 cấp
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,1

Trọng lượng/kích thước

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.137 x 1.904 x 1.493
Chiều dài cơ sở (mm) 3,060
Trọng lượng bản thân (kg) 1,875
Lốp, la-zăng 245/50 R18
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Đa liên kết kiểu xương đòn kép
Treo sau Kiểu cánh tay đòn hình thang

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED Matrix
Đèn chiếu gần LED Matrix
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế TFT
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình giải trí Cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12 loa Bose
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Cửa hít
Sưởi vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Hỗ trợ đỗ xe chủ động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera 360
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ chuyển làn

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 2.0 Tăng áp
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 252
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 380
Hộp số DCT 7 cấp
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,1

Trọng lượng/kích thước

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.137 x 1.904 x 1.493
Chiều dài cơ sở (mm) 3,060
Trọng lượng bản thân (kg) 1,875
Lốp, la-zăng 245/50 R18
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Đa liên kết kiểu xương đòn kép
Treo sau Kiểu cánh tay đòn hình thang

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED Matrix
Đèn chiếu gần LED Matrix
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế TFT
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình giải trí Cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12 loa Bose
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Cửa hít
Sưởi vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Hỗ trợ đỗ xe chủ động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Camera 360
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ chuyển làn

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    2.468.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    296.160.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm