Động cơ
Môtơ điện, Hai động cơ điện, Hai môtơ điện
Hộp số
Đơn cấp
Mã lực
435, 550
Hệ dẫn động
4WD
Mô-men xoắn (Nm)
600, 750
Số chỗ
7
Môtơ điện, Hai động cơ điện, Hai môtơ điện
Đơn cấp
435, 550
4WD
600, 750
7
Kiểu động cơ | Môtơ điện |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 435 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 600 |
Hộp số | Đơn cấp |
Hệ dẫn động | 4WD |
Tầm hoạt động (km) | 460 |
Thời gian sạc nhanh | 12 giờ |
Loại pin | Lithium-ion |
Dung lượng pin | 84 kWH |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.209 x 2.010 x 1.731 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,110 |
Lốp, la-zăng | 265/45 R21 |
Treo trước | Độc lập xương đòn kép |
Treo sau | Độc lập liên kết toàn phần |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Gạt mưa tự động | |
Cốp đóng/mở điện | |
Tùy chọn sơn hai màu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | 6 hướng |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ ba | Gập chỉnh điện |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 loa |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Sưởi vô-lăng |
Nhiều chế độ lái | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa |
Kiểu động cơ | Môtơ điện |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 435 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 600 |
Hộp số | Đơn cấp |
Hệ dẫn động | 4WD |
Tầm hoạt động (km) | 460 |
Thời gian sạc nhanh | 12 giờ |
Loại pin | Lithium-ion |
Dung lượng pin | 84 kWH |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.209 x 2.010 x 1.731 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,110 |
Lốp, la-zăng | 265/45 R21 |
Treo trước | Độc lập xương đòn kép |
Treo sau | Độc lập liên kết toàn phần |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Gạt mưa tự động | |
Cốp đóng/mở điện | |
Tùy chọn sơn hai màu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | 6 hướng |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ ba | Gập chỉnh điện |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 loa |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Sưởi vô-lăng |
Nhiều chế độ lái | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa |
Kiểu động cơ | Môtơ điện |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 435 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 600 |
Hộp số | Đơn cấp |
Hệ dẫn động | 4WD |
Tầm hoạt động (km) | 460 |
Thời gian sạc nhanh | 12 giờ |
Loại pin | Lithium-ion |
Dung lượng pin | 84 kWH |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.209 x 2.010 x 1.731 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,110 |
Lốp, la-zăng | 265/45 R21 |
Treo trước | Độc lập xương đòn kép |
Treo sau | Độc lập liên kết toàn phần |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Gạt mưa tự động | |
Cốp đóng/mở điện | |
Tùy chọn sơn hai màu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | 6 hướng |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ ba | Gập chỉnh điện |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 loa |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Sưởi vô-lăng |
Nhiều chế độ lái | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa |
Kiểu động cơ | Môtơ điện |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 435 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 600 |
Hộp số | Đơn cấp |
Hệ dẫn động | 4WD |
Tầm hoạt động (km) | 460 |
Thời gian sạc nhanh | 12 giờ |
Loại pin | Lithium-ion |
Dung lượng pin | 84 kWH |
Số chỗ | 7 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.209 x 2.010 x 1.731 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,110 |
Lốp, la-zăng | 265/45 R21 |
Treo trước | Độc lập xương đòn kép |
Treo sau | Độc lập liên kết toàn phần |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn hậu | LED |
Gạt mưa tự động | |
Cốp đóng/mở điện | |
Tùy chọn sơn hai màu |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | 6 hướng |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ ba | Gập chỉnh điện |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 loa |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Sưởi vô-lăng |
Nhiều chế độ lái | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Camera 360 độ | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Hỗ trợ chuyển làn | |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa |