Thông số kỹ thuật Hongqi-E-HS9

Hongqi-E-HS9
Khoảng giá: 3 tỷ 339 triệu - 2 tỷ 968 triệu
Hongqi-E-HS9
Giới thiệu chung về Hongqi-E-HS9 Hongqi-E-HS9 được ra mắt vào cuối năm 2020 tại Trung Quốc, là chiếc xe đầu tiên được phát triển hoàn toàn bằng điện của hãng Hongqi. Với thiết kế hiện đại và sang trọng, chiếc xe này đang trở thành một trong những mẫu xe được quan tâm nhất trên...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Hongqi-E-HS9

dong-co-icon
Động cơ

Môtơ điện, Hai động cơ điện, Hai môtơ điện

dong-co-icon
Hộp số

Đơn cấp

dong-co-icon
Mã lực

435, 550

dong-co-icon
Hệ dẫn động

4WD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

600, 750

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Hongqi-E-HS9

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Môtơ điện
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 435
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 600
Hộp số Đơn cấp
Hệ dẫn động 4WD
Tầm hoạt động (km) 460
Thời gian sạc nhanh 12 giờ
Loại pin Lithium-ion
Dung lượng pin 84 kWH

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.209 x 2.010 x 1.731
Chiều dài cơ sở (mm) 3,110
Lốp, la-zăng 265/45 R21

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập xương đòn kép
Treo sau Độc lập liên kết toàn phần

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Tùy chọn sơn hai màu

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện 6 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kỹ thuật số
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ ba Gập chỉnh điện
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8 loa
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Hỗ trợ chuyển làn
Cảnh báo giao thông khi mở cửa

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Môtơ điện
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 435
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 600
Hộp số Đơn cấp
Hệ dẫn động 4WD
Tầm hoạt động (km) 460
Thời gian sạc nhanh 12 giờ
Loại pin Lithium-ion
Dung lượng pin 84 kWH

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.209 x 2.010 x 1.731
Chiều dài cơ sở (mm) 3,110
Lốp, la-zăng 265/45 R21

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập xương đòn kép
Treo sau Độc lập liên kết toàn phần

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Tùy chọn sơn hai màu

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện 6 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kỹ thuật số
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ ba Gập chỉnh điện
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8 loa
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Hỗ trợ chuyển làn
Cảnh báo giao thông khi mở cửa

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Môtơ điện
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 435
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 600
Hộp số Đơn cấp
Hệ dẫn động 4WD
Tầm hoạt động (km) 460
Thời gian sạc nhanh 12 giờ
Loại pin Lithium-ion
Dung lượng pin 84 kWH

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.209 x 2.010 x 1.731
Chiều dài cơ sở (mm) 3,110
Lốp, la-zăng 265/45 R21

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập xương đòn kép
Treo sau Độc lập liên kết toàn phần

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Tùy chọn sơn hai màu

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện 6 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kỹ thuật số
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ ba Gập chỉnh điện
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8 loa
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Hỗ trợ chuyển làn
Cảnh báo giao thông khi mở cửa

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Môtơ điện
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 435
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 600
Hộp số Đơn cấp
Hệ dẫn động 4WD
Tầm hoạt động (km) 460
Thời gian sạc nhanh 12 giờ
Loại pin Lithium-ion
Dung lượng pin 84 kWH

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.209 x 2.010 x 1.731
Chiều dài cơ sở (mm) 3,110
Lốp, la-zăng 265/45 R21

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập xương đòn kép
Treo sau Độc lập liên kết toàn phần

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu LED
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Tùy chọn sơn hai màu

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện 6 hướng
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Kỹ thuật số
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ ba Gập chỉnh điện
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm Cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 8 loa
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Nhiều chế độ lái
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Hỗ trợ chuyển làn
Cảnh báo giao thông khi mở cửa

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Quảng Ninh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    3.339.000.000

  • Phí trước bạ (11%):

    367.290.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm