Động cơ
1.5 i-VTEC, 1.5 Turbo
Hộp số
CVT
Mã lực
119/6.600, 174/6.000
Hệ dẫn động
Cầu trước
Mô-men xoắn (Nm)
145/4.300, 240/1.700-4.500
Số chỗ
5
1.5 i-VTEC, 1.5 Turbo
CVT
119/6.600, 174/6.000
Cầu trước
145/4.300, 240/1.700-4.500
5
Kiểu động cơ | 1.5 Turbo |
Dung tích (cc) | 1,498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 174/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 240/1.700-4.500 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,7 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.365x1.790x1.590 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 181 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,500 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,379 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,830 |
Lốp, la-zăng | 225/50R18 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Giằng xoắn |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp báo rẽ LED |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Magic seat (gập 3 chế độ) |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Khởi động từ xa |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Quản lý xe qua app điện thoại |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Camera lùi | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Thông báo xe trước khởi hành | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | 1.5 VTEC Turbo |
Dung tích (cc) | 1.498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 176/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 240/1700-4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,52 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4678x1802x1415 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6.100 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 428 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.338 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.760 |
Lốp, la-zăng | 235/40ZR18 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da, Da lộn (màu đen, đỏ) |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 10,1 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Hàng ghế trước |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 12 loa Bose |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Khởi động từ xa |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |
Kiểu động cơ | 1.5 VTEC Turbo |
Dung tích (cc) | 1.498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 176/6000 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 240/1700-4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,98 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4678x1802x1415 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.800 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 428 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.319 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.760 |
Lốp, la-zăng | 215/50R17 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ (màu đen) |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Hàng ghế trước |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Khởi động từ xa |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Kiểu động cơ | 1.5 i-VTEC |
Dung tích (cc) | 1.498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 119/6.600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 145/4.300 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,68 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4553x1748x1467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.000 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.134 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.580 |
Lốp, la-zăng | 185/55R16 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Giằng xoắn |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Da, da lộn, nỉ |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | Analog |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây |
Trợ lực vô-lăng | null |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Khởi động từ xa |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |
Kiểu động cơ | 1.5 i-VTEC |
Dung tích (cc) | 1.498 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 119/6.600 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 145/4.300 |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,68 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4553x1748x1467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.000 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.124 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.580 |
Lốp, la-zăng | 185/55R16 |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Giằng xoắn |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen Projector |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng |
Trợ lực vô-lăng | null |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Khởi động từ xa |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảm biến khoảng cách phía trước |