Thông số kỹ thuật Honda CR-V

Honda CR-V
Khoảng giá: 1 tỷ 138 triệu - 998 triệu
Honda CR-V
Honda CR-V 2023 là mẫu SUV/Crossover đình đám và đáng tự hào của thương hiệu Honda, với những ưu điểm vượt trội về an toàn, đa dụng và khả năng vận hành. Đây là mẫu xe gầm cao thành công nhất của Honda tại Việt Nam, dù đối mặt với sự cạnh tranh từ xe...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Honda CR-V

dong-co-icon
Động cơ

VTEC 1.5 turbo I4

dong-co-icon
Hộp số

CVT

dong-co-icon
Mã lực

188/5600

dong-co-icon
Hệ dẫn động

FWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

240/2000-5000

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Honda CR-V

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ VTEC 1.5 turbo I4
Dung tích (cc) 1.498
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 188/5600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 240/2000-5000
Hộp số CVT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4623x1855x1679
Chiều dài cơ sở (mm) 2.660
Khoảng sáng gầm (mm) 198
Bán kính vòng quay (mm) 5.900
Thể tích khoang hành lý (lít) 522
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 57
Trọng lượng bản thân (kg) 1.610
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.300
Lốp, la-zăng 235/60R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Liên kết đa điểm
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tích hợp xi-nhan LED
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50, có thể gập phẳng hoàn toàn
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 1 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Ghế lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 5 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ VTEC 1.5 turbo I4
Dung tích (cc) 1.498
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 188/5600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 240/2000-5000
Hộp số CVT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4623x1855x1679
Chiều dài cơ sở (mm) 2.660
Khoảng sáng gầm (mm) 198
Bán kính vòng quay (mm) 5.900
Thể tích khoang hành lý (lít) 522
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 57
Trọng lượng bản thân (kg) 1.610
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.300
Lốp, la-zăng 235/60R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Liên kết đa điểm
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tích hợp xi-nhan LED
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50, có thể gập phẳng hoàn toàn
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 1 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Ghế lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 5 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ VTEC 1.5 turbo I4
Dung tích (cc) 1.498
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 188/5600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 240/2000-5000
Hộp số CVT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4623x1855x1679
Chiều dài cơ sở (mm) 2.660
Khoảng sáng gầm (mm) 198
Bán kính vòng quay (mm) 5.900
Thể tích khoang hành lý (lít) 522
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 57
Trọng lượng bản thân (kg) 1.610
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.300
Lốp, la-zăng 235/60R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Liên kết đa điểm
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tích hợp xi-nhan LED
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50, có thể gập phẳng hoàn toàn
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 1 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Ghế lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 5 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ VTEC 1.5 turbo I4
Dung tích (cc) 1.498
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 188/5600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 240/2000-5000
Hộp số CVT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4623x1855x1679
Chiều dài cơ sở (mm) 2.660
Khoảng sáng gầm (mm) 198
Bán kính vòng quay (mm) 5.900
Thể tích khoang hành lý (lít) 522
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 57
Trọng lượng bản thân (kg) 1.610
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.300
Lốp, la-zăng 235/60R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước MacPherson
Treo sau Liên kết đa điểm
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tích hợp xi-nhan LED
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50, có thể gập phẳng hoàn toàn
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 1 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Ghế lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 5 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    1.138.000.000

  • Phí trước bạ (12%):

    136.560.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm