Động cơ
1.2 i-VTEC
Hộp số
CVT
Mã lực
89/6000
Hệ dẫn động
Cầu trước
Mô-men xoắn (Nm)
110/4800
Số chỗ
5
1.2 i-VTEC
CVT
89/6000
Cầu trước
110/4800
5
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 89/6000 |
Dung tích (cc) | 1.199 |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Hộp số | CVT |
Kiểu động cơ | 1.2 i-VTEC |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 110/4800 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,4 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.985 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.405 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 35 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 137 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3801x1682x1487 |
Lốp, la-zăng | 175/65R14 |
Số chỗ | 5 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 258 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 972 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.347 |
Phanh sau | Tang trống |
Phanh trước | Đĩa |
Treo sau | Giằng xoắn |
Treo trước | MacPherson |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Gạt mưa tự động | |
Gương chiếu hậu | Gập cơ, chỉnh điện |
Mở cốp rảnh tay | |
Sấy gương chiếu hậu | |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn phanh trên cao |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane |
Chìa khoá thông minh | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Hàng ghế thứ hai | Gập hoàn toàn |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối Android Auto | |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth | |
Kết nối USB | |
Kết nối WiFi | |
Khởi động nút bấm | |
Màn hình trung tâm | 1-DIN |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Ra lệnh giọng nói | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Điều hoà |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Nhiều chế độ lái | |
Phanh tay điện tử | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Cảm biến lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera lùi | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Cảnh báo điểm mù | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Số túi khí | 2 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 89/6000 |
Dung tích (cc) | 1.199 |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Hộp số | CVT |
Kiểu động cơ | 1.2 i-VTEC |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 110/4800 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,4 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.985 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.405 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 35 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 137 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3801x1682x1487 |
Lốp, la-zăng | 175/65R14 |
Số chỗ | 5 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 258 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 972 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.347 |
Phanh sau | Tang trống |
Phanh trước | Đĩa |
Treo sau | Giằng xoắn |
Treo trước | MacPherson |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Gạt mưa tự động | |
Gương chiếu hậu | Gập cơ, chỉnh điện |
Mở cốp rảnh tay | |
Sấy gương chiếu hậu | |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn phanh trên cao |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Chất liệu bọc vô-lăng | Urethane |
Chìa khoá thông minh | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Hàng ghế thứ hai | Gập hoàn toàn |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối Android Auto | |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth | |
Kết nối USB | |
Kết nối WiFi | |
Khởi động nút bấm | |
Màn hình trung tâm | 1-DIN |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Ra lệnh giọng nói | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Điều hoà |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Nhiều chế độ lái | |
Phanh tay điện tử | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Cảm biến lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera lùi | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Cảnh báo điểm mù | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Số túi khí | 2 |