Thông số kỹ thuật Ford Territory

Ford Territory
Khoảng giá: 822 Triệu - 935 Triệu
Ford Territory
Giới thiệu chung Ford Territory Ford Territory 2023 là mẫu SUV 5 chỗ ngồi mới được Ford giới thiệu tại thị trường Việt Nam. Với giá khởi điểm từ 822 triệu đồng, mẫu xe hứa hẹn sẽ cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ trong phân khúc. Được trang bị động cơ xăng 1.5L...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Ford Territory

dong-co-icon
Động cơ

EcoBoost

dong-co-icon
Hộp số

7AT

dong-co-icon
Mã lực

158/5400-5700

dong-co-icon
Hệ dẫn động

FWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

248/1500-3500

dong-co-icon
Số chỗ

7

Thông số kỹ thuật Ford Territory

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ EcoBoost
Dung tích (cc) 1,490
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 158/5400-5700
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 248/1500-3500
Hộp số 7AT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,03

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.630 x 1.935 x 1.706
Chiều dài cơ sở (mm) 2,726
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Thể tích khoang hành lý (lít) 448
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 60
Lốp, la-zăng 235/55 R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Treo sau Độc lập đa liên kết
Phanh trước lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Phanh sau Phanh đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Phanh đĩa
Đèn chiếu gần Phanh đĩa
Đèn ban ngày LED
Đèn hậu
Gương chiếu hậu
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Sấy gương chiếu hậu

Nội thất

Chất liệu bọc ghế
Điều chỉnh ghế lái Da Vinyl
Bảng đồng hồ tài xế 10 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng TFT 7 inch
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình giải trí
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Lọc không khí
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hỗ trợ đỗ xe chủ động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 1
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Camera 360
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Cảm biến lùi
Camera lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ EcoBoost
Dung tích (cc) 1,490
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 158/5400-5700
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 248/1500-3500
Hộp số 7AT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,03

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.630 x 1.935 x 1.706
Chiều dài cơ sở (mm) 2,726
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Thể tích khoang hành lý (lít) 448
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 60
Lốp, la-zăng 235/55 R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Treo sau Độc lập đa liên kết
Phanh trước lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Phanh sau Phanh đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Phanh đĩa
Đèn chiếu gần Phanh đĩa
Đèn ban ngày LED
Đèn hậu
Gương chiếu hậu
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Sấy gương chiếu hậu

Nội thất

Chất liệu bọc ghế
Điều chỉnh ghế lái Da Vinyl
Bảng đồng hồ tài xế 10 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng TFT 7 inch
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình giải trí
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Lọc không khí
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hỗ trợ đỗ xe chủ động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 1
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Camera 360
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Cảm biến lùi
Camera lùi

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ EcoBoost
Dung tích (cc) 1,490
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 158/5400-5700
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 248/1500-3500
Hộp số 7AT
Hệ dẫn động FWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,03

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.630 x 1.935 x 1.706
Chiều dài cơ sở (mm) 2,726
Khoảng sáng gầm (mm) 190
Thể tích khoang hành lý (lít) 448
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 60
Lốp, la-zăng 235/55 R18

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Treo sau Độc lập đa liên kết
Phanh trước lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Phanh sau Phanh đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Phanh đĩa
Đèn chiếu gần Phanh đĩa
Đèn ban ngày LED
Đèn hậu
Gương chiếu hậu
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Sấy gương chiếu hậu

Nội thất

Chất liệu bọc ghế
Điều chỉnh ghế lái Da Vinyl
Bảng đồng hồ tài xế 10 hướng
Chất liệu bọc vô-lăng TFT 7 inch
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình giải trí
Kết nối Android Auto
Hệ thống loa
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Lọc không khí
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hỗ trợ đỗ xe chủ động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí 1
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Camera 360
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảnh báo giao thông khi mở cửa
Cảm biến lùi
Camera lùi

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    822 Triệu

  • Phí trước bạ (11%):

    90

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    10.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm