Động cơ
EcoBoost
Hộp số
7AT
Mã lực
158/5400-5700
Hệ dẫn động
FWD
Mô-men xoắn (Nm)
248/1500-3500
Số chỗ
7
EcoBoost
7AT
158/5400-5700
FWD
248/1500-3500
7
Kiểu động cơ | EcoBoost |
Dung tích (cc) | 1,490 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 158/5400-5700 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 248/1500-3500 |
Hộp số | 7AT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,03 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.630 x 1.935 x 1.706 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,726 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 448 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Lốp, la-zăng | 235/55 R18 |
Treo trước | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
Treo sau | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Đèn chiếu xa | Phanh đĩa |
Đèn chiếu gần | Phanh đĩa |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn hậu | |
Gương chiếu hậu | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Sấy gương chiếu hậu |
Chất liệu bọc ghế | |
Điều chỉnh ghế lái | Da Vinyl |
Bảng đồng hồ tài xế | 10 hướng |
Chất liệu bọc vô-lăng | TFT 7 inch |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | |
Cửa kính một chạm | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình giải trí | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Lọc không khí | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ |
Trợ lực vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 1 |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Camera 360 | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi |
Kiểu động cơ | EcoBoost |
Dung tích (cc) | 1,490 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 158/5400-5700 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 248/1500-3500 |
Hộp số | 7AT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,03 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.630 x 1.935 x 1.706 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,726 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 448 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Lốp, la-zăng | 235/55 R18 |
Treo trước | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
Treo sau | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Đèn chiếu xa | Phanh đĩa |
Đèn chiếu gần | Phanh đĩa |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn hậu | |
Gương chiếu hậu | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Sấy gương chiếu hậu |
Chất liệu bọc ghế | |
Điều chỉnh ghế lái | Da Vinyl |
Bảng đồng hồ tài xế | 10 hướng |
Chất liệu bọc vô-lăng | TFT 7 inch |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | |
Cửa kính một chạm | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình giải trí | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Lọc không khí | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ |
Trợ lực vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 1 |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Camera 360 | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi |
Kiểu động cơ | EcoBoost |
Dung tích (cc) | 1,490 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 158/5400-5700 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 248/1500-3500 |
Hộp số | 7AT |
Hệ dẫn động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,03 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.630 x 1.935 x 1.706 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,726 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 448 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 |
Lốp, la-zăng | 235/55 R18 |
Treo trước | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
Treo sau | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Đèn chiếu xa | Phanh đĩa |
Đèn chiếu gần | Phanh đĩa |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn hậu | |
Gương chiếu hậu | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Sấy gương chiếu hậu |
Chất liệu bọc ghế | |
Điều chỉnh ghế lái | Da Vinyl |
Bảng đồng hồ tài xế | 10 hướng |
Chất liệu bọc vô-lăng | TFT 7 inch |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | |
Cửa kính một chạm | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Màn hình giải trí | |
Kết nối Android Auto | |
Hệ thống loa | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Lọc không khí | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ |
Trợ lực vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Số túi khí | 1 |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Cảnh báo điểm mù | |
Camera 360 | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi |