Thông số kỹ thuật Ford Ranger

Ford Ranger
Khoảng giá: 830 Triệu - 965 Triệu
Ford Ranger
Giới thiệu chung về xe Ford Ranger Ford Ranger là một dòng xe bán tải đang thịnh hành tại thị trường Việt Nam, được đông đảo người thích sự thể thao mạo hiểm săn đón. Ford Ranger được sản xuất bởi hãng xe từ USA ( nước Mỹ), hãng Ford là dòng xe này đã...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Ford Ranger

dong-co-icon
Động cơ

Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi, 2.0 i4 TDCi, trục cam kép, i4 TDCi, Bi-Turbo

dong-co-icon
Hộp số

6 MT, AT 6 cấp, 10 cấp

dong-co-icon
Mã lực

168/3.500, 207/3.750

dong-co-icon
Hệ dẫn động

4x4, 4x2, Cầu sau, Bốn bánh bán thời gian, Hai cầu chủ động

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

405/1.750-2.500, 500/1750-2000

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Ford Ranger

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi
Dung tích (cc) 1.996
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 168/3.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 405/1.750-2.500
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động 4x4
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.320x1.9181.875
Chiều dài cơ sở (mm) 3,270
Khoảng sáng gầm (mm) 235
Bán kính vòng quay (mm) 6,350
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 85,8
Lốp, la-zăng Vành thép 225/70 R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, tay đòn kép
Treo sau Phụ thuộc, lá nhíp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn ban ngày
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 4 hướng
Bảng đồng hồ tài xế 8 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Nỉ

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi
Dung tích (cc) 1.996
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 168/3.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 405/1.750-2.500
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động 4x4
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.320x1.9181.875
Chiều dài cơ sở (mm) 3,270
Khoảng sáng gầm (mm) 235
Bán kính vòng quay (mm) 6,350
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 85,8
Lốp, la-zăng Vành thép 225/70 R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, tay đòn kép
Treo sau Phụ thuộc, lá nhíp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn ban ngày
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 4 hướng
Bảng đồng hồ tài xế 8 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Nỉ

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi
Dung tích (cc) 1.996
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 168/3.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 405/1.750-2.500
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động 4x4
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.320x1.9181.875
Chiều dài cơ sở (mm) 3,270
Khoảng sáng gầm (mm) 235
Bán kính vòng quay (mm) 6,350
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 85,8
Lốp, la-zăng Vành thép 225/70 R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, tay đòn kép
Treo sau Phụ thuộc, lá nhíp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn ban ngày
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 4 hướng
Bảng đồng hồ tài xế 8 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Nỉ

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi
Dung tích (cc) 1.996
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 168/3.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 405/1.750-2.500
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động 4x4
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.320x1.9181.875
Chiều dài cơ sở (mm) 3,270
Khoảng sáng gầm (mm) 235
Bán kính vòng quay (mm) 6,350
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 85,8
Lốp, la-zăng Vành thép 225/70 R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, tay đòn kép
Treo sau Phụ thuộc, lá nhíp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn ban ngày
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 4 hướng
Bảng đồng hồ tài xế 8 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Nỉ

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi
Dung tích (cc) 1.996
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 168/3.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 405/1.750-2.500
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động 4x4
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.320x1.9181.875
Chiều dài cơ sở (mm) 3,270
Khoảng sáng gầm (mm) 235
Bán kính vòng quay (mm) 6,350
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 85,8
Lốp, la-zăng Vành thép 225/70 R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, tay đòn kép
Treo sau Phụ thuộc, lá nhíp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn ban ngày
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 4 hướng
Bảng đồng hồ tài xế 8 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Nỉ

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi
Dung tích (cc) 1.996
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 168/3.500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 405/1.750-2.500
Hộp số 6 MT
Hệ dẫn động 4x4
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.320x1.9181.875
Chiều dài cơ sở (mm) 3,270
Khoảng sáng gầm (mm) 235
Bán kính vòng quay (mm) 6,350
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 85,8
Lốp, la-zăng Vành thép 225/70 R16

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập, tay đòn kép
Treo sau Phụ thuộc, lá nhíp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Halogen
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn ban ngày
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu Chỉnh điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 4 hướng
Bảng đồng hồ tài xế 8 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 4
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Nỉ

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    830 Triệu

  • Phí trước bạ (12%):

    100

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm