Động cơ
i4 TDCi, Bi-Turbo
Hộp số
10 cấp
Mã lực
207/3.750
Hệ dẫn động
Hai cầu chủ động
Mô-men xoắn (Nm)
500/1750-2000
Số chỗ
5
i4 TDCi, Bi-Turbo
10 cấp
207/3.750
Hai cầu chủ động
500/1750-2000
5
Kiểu động cơ | i4 TDCi, Bi-Turbo |
Dung tích (cc) | 1.996 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 207/3.750 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 500/1750-2000 |
Hộp số | 10 cấp |
Hệ dẫn động | Hai cầu chủ động |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.381 x 2.028 x 1.922 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,270 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 233 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6,600 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Lốp, la-zăng | Vành nhôm đúc LT285/70 R17 |
Hệ thống giảm xóc | FOX 2.5” |
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép |
Treo sau | Phụ thuộc, lá nhíp |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Đèn chiếu xa | LED Matrix |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện |
Gạt mưa tự động |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12,4 inch |
Màn hình giải trí | TFT cảm ứng 12 inch đặt dọc |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB | |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện 10 hướng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Hàng ghế trước trước |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Lốp địa hình | |
Gài cầu điện | |
Khóa vi sai cầu sau | |
Chế độ lái địa hình |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Cảm biến lùi | Trước/Sau |
Camera 360 | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến áp suất lốp | |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | |
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình |