Thông số kỹ thuật Ford Ranger Raptor

Ford Ranger Raptor
Khoảng giá: 1 tỷ 299 triệu
Ford Ranger Raptor
Ford Ranger Raptor, mẫu xe bán tải hiệu suất cao của Ford, không chỉ đơn thuần là một phiên bản nâng cấp của Ford Ranger. Nó là biểu tượng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh, độ bền và thiết kế đẹp mắt. Kể từ khi ra mắt lần đầu vào năm 2018,...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Ford Ranger Raptor

dong-co-icon
Động cơ

i4 TDCi, Bi-Turbo

dong-co-icon
Hộp số

10 cấp

dong-co-icon
Mã lực

207/3.750

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Hai cầu chủ động

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

500/1750-2000

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Ford Ranger Raptor

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ i4 TDCi, Bi-Turbo
Dung tích (cc) 1.996
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 207/3.750
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1750-2000
Hộp số 10 cấp
Hệ dẫn động Hai cầu chủ động
Loại nhiên liệu Diesel

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.381 x 2.028 x 1.922
Chiều dài cơ sở (mm) 3,270
Khoảng sáng gầm (mm) 233
Bán kính vòng quay (mm) 6,600
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
Lốp, la-zăng Vành nhôm đúc LT285/70 R17

Hệ thống treo/phanh

Hệ thống giảm xóc FOX 2.5”
Treo trước Độc lập, tay đòn kép
Treo sau Phụ thuộc, lá nhíp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED Matrix
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn sương mù
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện
Gạt mưa tự động

Nội thất

Chất liệu bọc vô-lăng Da
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Điều hoà Tự động 2 vùng
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Bảng đồng hồ tài xế Digital 12,4 inch
Màn hình giải trí TFT cảm ứng 12 inch đặt dọc
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế phụ Điện 10 hướng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Hàng ghế trước trước
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau

Hỗ trợ vận hành

Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Lốp địa hình
Gài cầu điện
Khóa vi sai cầu sau
Chế độ lái địa hình

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảm biến lùi Trước/Sau
Camera 360
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến áp suất lốp
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Kiểm soát hành trình trên đường địa hình

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    1.299.000.000

  • Phí trước bạ (11%):

    142.890.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    10.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm