Thông số kỹ thuật BMW Z4

BMW Z4
Khoảng giá: 3 Tỷ 329 Triệu
BMW Z4
BMW Z4 là một dòng xe thể thao mui trần nổi tiếng của hãng xe Đức BMW, nổi bật với sự hòa quyện tuyệt vời giữa ngoại hình cuốn hút và phong cách thể thao, cùng với hiệu suất vận hành tối đa. Ngoại hình sở hữu vẻ đẹp cuốn hút và là sự tiếp...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của BMW Z4

dong-co-icon
Động cơ

B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 8 cấp Steptronic

dong-co-icon
Mã lực

258/5000 – 6500

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu sau

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

400/1550 – 4400

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật BMW Z4

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 258/5000 – 6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400/1550 – 4400
Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,1

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4324x1864x1304
Chiều dài cơ sở (mm) 2.470
Thể tích khoang hành lý (lít) 281
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Trọng lượng bản thân (kg) 1.505
Lốp, la-zăng Mâm xe thể thao M 19 inch 5 chấu kép (kiểu 799 M)

Hệ thống treo/phanh

Treo trước
Treo sau Cầu sau

Ngoại thất

Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Tự động/chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần

Nội thất

Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế da Vernasca‘
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch, núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 7.0
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 4
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Quảng Ninh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    3 Tỷ 329 Triệu

  • Phí trước bạ (11%):

    366

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm