Thông số kỹ thuật BMW X6

BMW X6
Khoảng giá: 603000000 - 686000000
BMW X6
BMW X6 là một mẫu SUV Coupe cỡ trung của hãng xe Đức BMW, được giới thiệu lần đầu vào năm 2008. X6 được thiết kế với mong muốn kết hợp giữa tính năng của một chiếc SUV và vẻ đẹp của một chiếc Coupe. X6 có một số phiên bản động cơ khác nhau,...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của BMW X6

dong-co-icon
Động cơ

B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 8 cấp Steptronic

dong-co-icon
Mã lực

340/5500 – 6500

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Hai cầu AWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

450/1500 – 5200

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật BMW X6

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 123/6500
Dung tích (cc) 1.498
Hệ dẫn động Cầu trước
Hộp số 6 cấp
Kiểu động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 151/4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,53

Trọng lượng/kích thước

Chiều dài cơ sở (mm) 2.519
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
Khoảng sáng gầm (mm) 175
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4096x1765x1665
Lốp, la-zăng 205/50 R17
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Tang trống
Phanh trước Đĩa
Treo sau Thanh Xoắn
Treo trước MacPherson với thanh cân bằng

Ngoại thất

Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế Màn hình đen trắng
Chất liệu bọc ghế Nỉ
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
Hệ thống loa 6
Kết nối Android Auto
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Mà hình 8 cảm ứng inch
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 5

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    603000000

  • Phí trước bạ (12%):

    72.360.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm