Thông số kỹ thuật BMW X5 2021

BMW X5
Khoảng giá: 4239000000 - 4 Tỷ 869 Triệu
BMW X5
Cùng phát triển chung với sedan Series 5, X5 là sản phẩm mang tính biểu tượng của hãng Đức khi khởi đầu cho dòng SUV BMW. Xe ra mắt lần đầu 1998, đến nay đã trải qua 4 thế hệ. 
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của BMW X5

dong-co-icon
Động cơ

B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 8 cấp Steptronic

dong-co-icon
Mã lực

340/5500 – 6500

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Hai cầu AWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

450/1500 – 5200

Thông số kỹ thuật BMW X5

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo
Dung tích (cc) 2.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5500 – 6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1500 – 5200
Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic
Hệ dẫn động Hai cầu AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4922x2004x1745
Chiều dài cơ sở (mm) 2.975
Thể tích khoang hành lý (lít) 650
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 83
Trọng lượng bản thân (kg) 2.135
Lốp, la-zăng Mâm xe 19 inch 5 chấu kép (kiểu 734)

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Khí nén
Treo sau Khí nén

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Tự động/chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch, núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 7.0
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Hệ thống loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Chất liệu bọc ghế Da Vernasca
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 1
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo
Dung tích (cc) 2.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5500 – 6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1500 – 5200
Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic
Hệ dẫn động Hai cầu AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4922x2004x1745
Chiều dài cơ sở (mm) 2.975
Thể tích khoang hành lý (lít) 650
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 83
Trọng lượng bản thân (kg) 2.135
Lốp, la-zăng Mâm xe 19 inch 5 chấu kép (kiểu 734)

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Khí nén
Treo sau Khí nén

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Tự động/chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch, núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 7.0
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Hệ thống loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Chất liệu bọc ghế Da Vernasca
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 1
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo
Dung tích (cc) 2.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5500 – 6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1500 – 5200
Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic
Hệ dẫn động Hai cầu AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4922x2004x1745
Chiều dài cơ sở (mm) 2.975
Thể tích khoang hành lý (lít) 650
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 83
Trọng lượng bản thân (kg) 2.135
Lốp, la-zăng Mâm xe 19 inch 5 chấu kép (kiểu 734)

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Khí nén
Treo sau Khí nén

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Tự động/chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch, núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 7.0
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Hệ thống loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Chất liệu bọc ghế Da Vernasca
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 1
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo
Dung tích (cc) 2.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5500 – 6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1500 – 5200
Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic
Hệ dẫn động Hai cầu AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4922x2004x1745
Chiều dài cơ sở (mm) 2.975
Thể tích khoang hành lý (lít) 650
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 83
Trọng lượng bản thân (kg) 2.135
Lốp, la-zăng Mâm xe 19 inch 5 chấu kép (kiểu 734)

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Khí nén
Treo sau Khí nén

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Tự động/chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch, núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 7.0
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Hệ thống loa
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Chất liệu bọc ghế Da Vernasca
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 1
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo
Dung tích (cc) 2.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5500 – 6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1500 – 5200
Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic
Hệ dẫn động Hai cầu AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,9

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4922x2004x1745
Chiều dài cơ sở (mm) 2.975
Thể tích khoang hành lý (lít) 650
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 83
Trọng lượng bản thân (kg) 2.135
Lốp, la-zăng Mâm xe 19 inch 5 chấu kép (kiểu 734)

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Khí nén
Treo sau Khí nén

Ngoại thất

Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Tự động/chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch, núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 7.0
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Chìa khoá thông minh
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Màn hình trung tâm

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 1
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    4239000000

  • Phí trước bạ (10%):

    423.900.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm