Thông số kỹ thuật BMW X4

BMW X4
Khoảng giá: 3329000000
BMW X4
BMW X4 là một mẫu xe hạng sang thuộc phân khúc SAC (Sports Activity Coupe) của hãng xe Đức BMW. Xe được giới thiệu lần đầu vào năm 2014 và có thiết kế coupe 4 cửa với một mui trần thể thao và thân xe dài hơn so với các mẫu SAV (Sports Activity Vehicle)...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của BMW X4

dong-co-icon
Động cơ

B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 8 cấp Steptronic

dong-co-icon
Mã lực

184hp/5000 – 6500

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Hai cầu AWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

300 Nm/1350 – 4000

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật BMW X4

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 184hp/5000 – 6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 300 Nm/1350 – 4000
Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic
Hệ dẫn động Hai cầu AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,3

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4752x1918x1621
Chiều dài cơ sở (mm) 2.864
Thể tích khoang hành lý (lít) 525
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 65
Trọng lượng bản thân (kg) 1.795
Lốp, la-zăng Mâm xe thể thao M 19 inch 5 chấu kép (kiểu 698 M)

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Độc lập
Treo sau Độc lập
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Laser Light
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Tự động/chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch, núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 7.0
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 40:20:40
Hàng ghế thứ ba Gập 40:20:40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 3 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm 4 kính
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 12,3 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12 loa công suất 205 watt
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế Da Vernasca
Ghế lái chỉnh điện 12 hướng
Nhớ vị trí ghế lái 2
Điều khiển bằng cử chỉ

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Đĩa
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 6
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Quảng Ninh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    3329000000

  • Phí trước bạ (11%):

    366.190.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm