Thông số kỹ thuật BMW Series 4

BMW Series 4
Khoảng giá: 3 Tỷ 219 Triệu
BMW Series 4
BMW Series 4 là một dòng xe hạng sang được sản xuất bởi hãng xe BMW. Dòng xe này được giới thiệu lần đầu vào năm 2013 như một phiên bản coupé của BMW Series 3. Tuy nhiên, sau đó BMW đã phát triển thêm nhiều phiên bản khác như BMW 4 Series Gran Coupe...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của BMW Series 4

dong-co-icon
Động cơ

B48 2.0 TwinTurbo I4

dong-co-icon
Hộp số

AT 8 cấp Steptronic

dong-co-icon
Mã lực

258/5000 – 6500

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu sau

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

400 @ 1550 – 4400

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật BMW Series 4

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ B48 2.0 TwinTurbo I4
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 258/5000 – 6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 400 @ 1550 – 4400
Hộp số AT 8 cấp Steptronic
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,9 – 7,7

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4768 x 1852 x 1384
Chiều dài cơ sở (mm) 2.851
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 59
Trọng lượng bản thân (kg) 1.790
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.200
Lốp, la-zăng 18 inch
Thể tích khoang hành lý (lít) 385

Hệ thống treo/phanh

Treo trước
Treo sau
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Đèn chiếu xa Laser
Đèn chiếu gần Laser
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Gập điện,
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da Vernasca
Nhớ vị trí ghế lái 2 vị trí
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế LCD 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà 3 vùng tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Màn hình trung tâm 10,25 inch cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối Bluetooth
Cửa hít
Lọc không khí
Sưởi vô-lăng
Điều hướng (bản đồ)
Kính hai lớp
Kiểm soát chất lượng không khí
Chất liệu nội thất Da

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    3 Tỷ 219 Triệu

  • Phí trước bạ (11%):

    354

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    10.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm