Động cơ
Mild-Hybrid 3.0 I6-TwinPower Turbo
Hộp số
Tự động 8 cấp Steptronic Sport
Mã lực
286/5.000-6.500, 381/5.200-6.250
Hệ dẫn động
Cầu sau
Mô-men xoắn (Nm)
425/1.600-4.500, 540/1.850-5.000
Số chỗ
6
Mild-Hybrid 3.0 I6-TwinPower Turbo
Tự động 8 cấp Steptronic Sport
286/5.000-6.500, 381/5.200-6.250
Cầu sau
425/1.600-4.500, 540/1.850-5.000
6
Kiểu động cơ | B48, 2.0 I4-TwinPower Turbo |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 265/5000 – 6500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1550 – 4500 |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,6 |
Số chỗ | 4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5260 x1902 x1479 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.210 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 515 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 78 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.840 |
Lốp, la-zăng | 19 inch 5 chấu kép thể thao M Sport |
Treo sau | Cầu sau |
Phanh trước | |
Phanh sau |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Cụm đèn hậu LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn chiếu xa | LED thích ứng |
Đèn chiếu gần | LED thích ứng |
Đèn ban ngày | LED thích ứng |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Ghế bọc da Dakota cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Tay lái thể thao bọc da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng hoàn toàn bằng điện |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Điều hòa tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 16 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB |
Trợ lực vô-lăng | |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Kiểu động cơ | B48, 2.0 I4-TwinPower Turbo |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 265/5000 – 6500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1550 – 4500 |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,6 |
Số chỗ | 4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5260 x1902 x1479 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.210 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 515 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 78 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.840 |
Lốp, la-zăng | 19 inch 5 chấu kép thể thao M Sport |
Treo sau | Cầu sau |
Phanh trước | |
Phanh sau |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Cụm đèn hậu LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn chiếu xa | LED thích ứng |
Đèn chiếu gần | LED thích ứng |
Đèn ban ngày | LED thích ứng |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Ghế bọc da Dakota cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Tay lái thể thao bọc da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng hoàn toàn bằng điện |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Điều hòa tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 16 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB |
Trợ lực vô-lăng | |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Kiểu động cơ | B48, 2.0 I4-TwinPower Turbo |
Dung tích (cc) | 1.998 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 265/5000 – 6500 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/1550 – 4500 |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,6 |
Số chỗ | 4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5260 x1902 x1479 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.210 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 515 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 78 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.840 |
Lốp, la-zăng | 19 inch 5 chấu kép thể thao M Sport |
Treo sau | Cầu sau |
Phanh trước | |
Phanh sau |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn hậu | Cụm đèn hậu LED |
Đèn phanh trên cao | |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương chiếu hậu | |
Gạt mưa tự động | |
Ăng ten vây cá | |
Cốp đóng/mở điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Đèn chiếu xa | LED thích ứng |
Đèn chiếu gần | LED thích ứng |
Đèn ban ngày | LED thích ứng |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần |
Kết nối Bluetooth | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Chất liệu bọc ghế | Ghế bọc da Dakota cao cấp |
Ghế lái chỉnh điện | |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Massage ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Massage ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Bảng đồng hồ tài xế | bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Chất liệu bọc vô-lăng | Tay lái thể thao bọc da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập phẳng hoàn toàn bằng điện |
Chìa khoá thông minh | |
Khởi động nút bấm | |
Điều hoà | Điều hòa tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ trời | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Màn hình trung tâm | màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Android Auto | |
Ra lệnh giọng nói | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Hệ thống loa | 16 |
Kết nối WiFi | |
Kết nối AUX | |
Kết nối USB |
Trợ lực vô-lăng | |
Nhiều chế độ lái | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hỗ trợ đổ đèo | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảm biến lùi | |
Camera lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera quan sát điểm mù | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Số túi khí | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |