Thông số kỹ thuật BMW 5 Series

BMW 5 Series
Khoảng giá: 3 Tỷ 289 Triệu - 2 Tỷ 499 Triệu
BMW 5 Series
BMW 5-Series là một dòng xe sedan hạng trung cấp của BMW, không gian xe rộng rãi hơn phiên bản cỡ nhỏ trước đó. Được ra mắt lần đầu vào năm 1972 và đã trở thành một trong những mẫu xe nổi tiếng và thành công nhất của hãng. Xe được thiết kế với sự...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của BMW 5 Series

dong-co-icon
Động cơ

B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo

dong-co-icon
Hộp số

Tự động 8 cấp Steptronic

dong-co-icon
Mã lực

184/5000 – 6500, 252/5000 – 6500

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Cầu sau

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

290/1350 – 4250, 350/1350 – 4250

dong-co-icon
Số chỗ

4

Thông số kỹ thuật BMW 5 Series

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo.
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 184/5000 – 6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 290/1350 – 4250
Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,1

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4963x1868x1479
Chiều dài cơ sở (mm) 2.975
Thể tích khoang hành lý (lít) 530
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 68
Trọng lượng bản thân (kg) 1.685
Lốp, la-zăng 18 inch đa chấu

Hệ thống treo/phanh

Treo sau Cầu sau
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED thích ứng
Đèn chiếu gần LED thích ứng
Đèn ban ngày LED thích ứng
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu Cụm đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, chống chói

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Ghế bọc da Dakota cao cấp
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Tay lái thể thao bọc da
Hàng ghế thứ hai Gập 40:20:40
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo.
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 184/5000 – 6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 290/1350 – 4250
Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,1

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4963x1868x1479
Chiều dài cơ sở (mm) 2.975
Thể tích khoang hành lý (lít) 530
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 68
Trọng lượng bản thân (kg) 1.685
Lốp, la-zăng 18 inch đa chấu

Hệ thống treo/phanh

Treo sau Cầu sau
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED thích ứng
Đèn chiếu gần LED thích ứng
Đèn ban ngày LED thích ứng
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu Cụm đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, chống chói

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Ghế bọc da Dakota cao cấp
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Tay lái thể thao bọc da
Hàng ghế thứ hai Gập 40:20:40
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo.
Dung tích (cc) 1.998
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 184/5000 – 6500
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 290/1350 – 4250
Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic
Hệ dẫn động Cầu sau
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 7,1

Trọng lượng/kích thước

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4963x1868x1479
Chiều dài cơ sở (mm) 2.975
Thể tích khoang hành lý (lít) 530
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 68
Trọng lượng bản thân (kg) 1.685
Lốp, la-zăng 18 inch đa chấu

Hệ thống treo/phanh

Treo sau Cầu sau
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn chiếu xa LED thích ứng
Đèn chiếu gần LED thích ứng
Đèn ban ngày LED thích ứng
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu Cụm đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, chống chói

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Ghế bọc da Dakota cao cấp
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Tay lái thể thao bọc da
Hàng ghế thứ hai Gập 40:20:40
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng hoàn toàn bằng cơ
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Điều hòa tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 12
Kết nối WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Hỗ trợ vận hành

Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 6
Chống bó cứng phanh (ABS)

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    3 Tỷ 289 Triệu

  • Phí trước bạ (11%):

    362

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    10.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm