Thông số kỹ thuật

Bentley Flying Spur
Khoảng giá: 19 Tỷ 500 Triệu
Bentley Flying Spur
Bentley là một trong những hãng xe hơi xa xỉ và danh tiếng nhất trên thế giới, với nguồn gốc từ Anh quốc. Các mẫu xe của hãng được sản xuất với chất lượng và sự sang trọng đỉnh cao, và vì thế, giá cả cũng rất đắt đỏ. Tuy nhiên, Bentley đã có cách...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Bentley Flying Spur

dong-co-icon
Động cơ

4.0 Twin-turbocharged V8 TSI

dong-co-icon
Hộp số

8 cấp ly hợp kép

dong-co-icon
Mã lực

542/6000

dong-co-icon
Hệ dẫn động

AWD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

770/2000-4500

dong-co-icon
Số chỗ

4

Thông số kỹ thuật Bentley Flying Spur

Động cơ/hộp số

Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 542/6000
Dung tích (cc) 3.996
Hệ dẫn động AWD
Hộp số 8 cấp ly hợp kép
Kiểu động cơ 4.0 Twin-turbocharged V8 TSI
Loại nhiên liệu Xăng
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 770/2000-4500
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 11,4

Trọng lượng/kích thước

Bán kính vòng quay (mm) 11.050
Chiều dài cơ sở (mm) 3.194
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 90
Khoảng sáng gầm (mm) 108
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5316x2220x1483
Lốp, la-zăng 275/35R22(Trước)/315/35R22( Sau)
Số chỗ 5
Thể tích khoang hành lý (lít) 420
Trọng lượng bản thân (kg) 2.330
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.980

Hệ thống treo/phanh

Phanh sau Đĩa
Phanh trước Đĩa
Treo sau Khí nén
Treo trước Khí nén

Ngoại thất

Cốp đóng/mở điện
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu Chỉnh và gập điện
Mở cốp rảnh tay
Sấy gương chiếu hậu
Đèn ban ngày LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa Đèn Full LED Matrix
Đèn hậu Full LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao

Nội thất

Bảng đồng hồ tài xế LCD
Chất liệu bọc ghế da bò tự nhiên cao cấp
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Cho tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Ghế lái chỉnh điện 24 hướng
Ghế phụ chỉnh điện 24 hướng
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Hàng ghế thứ hai Bọc da
Hệ thống loa 10
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Kết nối WiFi
Khởi động nút bấm
Màn hình trung tâm Dạng lật 12,3 inch cảm ứng
Massage ghế lái
Massage ghế phụ
Nhớ vị trí ghế lái 2 vị trí
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Ra lệnh giọng nói
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Tựa tay hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế trước
Đàm thoại rảnh tay
Điều hoà Tự động 4 vùng

Hỗ trợ vận hành

Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Nhiều chế độ lái
Phanh điện tử
Trợ lực vô-lăng Điện

Hỗ trợ vận hành

Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Camera lùi
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Cảnh báo chệch làn đường
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo điểm mù
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí 14

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Quảng Ninh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    19 Tỷ 500 Triệu

  • Phí trước bạ (11%):

    2.145

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm