Động cơ
4.0 Twin-turbocharged V8 TSI
Hộp số
8 cấp ly hợp kép
Mã lực
542/6000
Hệ dẫn động
AWD
Mô-men xoắn (Nm)
770/2000-4500
Số chỗ
4
4.0 Twin-turbocharged V8 TSI
8 cấp ly hợp kép
542/6000
AWD
770/2000-4500
4
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 542/6000 |
Dung tích (cc) | 3.996 |
Hệ dẫn động | AWD |
Hộp số | 8 cấp ly hợp kép |
Kiểu động cơ | 4.0 Twin-turbocharged V8 TSI |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 770/2000-4500 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 11,4 |
Bán kính vòng quay (mm) | 11.050 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.194 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 90 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 108 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5316x2220x1483 |
Lốp, la-zăng | 275/35R22(Trước)/315/35R22( Sau) |
Số chỗ | 5 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 420 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.330 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.980 |
Phanh sau | Đĩa |
Phanh trước | Đĩa |
Treo sau | Khí nén |
Treo trước | Khí nén |
Cốp đóng/mở điện | |
Gạt mưa tự động | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh và gập điện |
Mở cốp rảnh tay | |
Sấy gương chiếu hậu | |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | Đèn Full LED Matrix |
Đèn hậu | Full LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn pha tự động xa/gần | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Đèn phanh trên cao |
Bảng đồng hồ tài xế | LCD |
Chất liệu bọc ghế | da bò tự nhiên cao cấp |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Chìa khoá thông minh | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa kính một chạm | Cho tất cả các ghế |
Cửa sổ trời | |
Ghế lái chỉnh điện | 24 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 24 hướng |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | |
Hàng ghế thứ hai | Bọc da |
Hệ thống loa | 10 |
Kết nối Apple CarPlay | |
Kết nối Bluetooth | |
Kết nối USB | |
Kết nối WiFi | |
Khởi động nút bấm | |
Màn hình trung tâm | Dạng lật 12,3 inch cảm ứng |
Massage ghế lái | |
Massage ghế phụ | |
Nhớ vị trí ghế lái | 2 vị trí |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | |
Ra lệnh giọng nói | |
Radio AM/FM | |
Sạc không dây | |
Sưởi ấm ghế lái | |
Sưởi ấm ghế phụ | |
Thông gió (làm mát) ghế lái | |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Tựa tay hàng ghế trước | |
Đàm thoại rảnh tay | |
Điều hoà | Tự động 4 vùng |
Giữ phanh tự động | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | |
Kiểm soát gia tốc | |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | |
Nhiều chế độ lái | |
Phanh điện tử | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Cảm biến lùi | |
Camera 360 độ | |
Camera lùi | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | |
Cảnh báo chệch làn đường | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảnh báo điểm mù | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Số túi khí | 14 |