Thông số kỹ thuật Audi A8L

Audi A8L
Khoảng giá: 7000000000 - 6000000000
Audi A8L
Audi A8L là một chiếc sedan hạng sang cỡ lớn được sản xuất bởi hãng xe Đức. Mẫu xe này ra đời từ năm 1994 và vẫn được xem là một biểu tượng của sự sang trọng, tiên tiến và an toàn. Với các phiên bản sau, Audi A8L được trang bị nhiều tiện nghi...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Audi A8L

dong-co-icon
Động cơ

55 TFSI quattro

dong-co-icon
Hộp số

8AT Tiptronic quattro

dong-co-icon
Mã lực

340/5.000-6.400

dong-co-icon
Hệ dẫn động

4WD

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

500/1.370-4.500

dong-co-icon
Số chỗ

5

Thông số kỹ thuật Audi A8L

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 55 TFSI quattro
Dung tích (cc) 2,995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5.000-6.400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1.370-4.500
Hộp số 8AT Tiptronic quattro
Hệ dẫn động 4WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 13,35

Trọng lượng/kích thước

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.320 x 1.945 x 1.488
Chiều dài cơ sở (mm) 3,128
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 82
Trọng lượng bản thân (kg) 1,980
Lốp, la-zăng 255/45 R19
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Đèn chiếu xa LED Matrix HD
Đèn chiếu gần LED Matrix HD
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu OLED
Gương chiếu hậu Chống chói tự động, gập điện, có bộ nhớ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Ngoại thất

Chất liệu bọc ghế Da Valcona
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Audi vitual cockpit
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Điều hoà Tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 10 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 17 loa Bang & Olufsen
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Cửa hít
Lọc không khí
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân

Nội thất

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Quản lý xe qua app điện thoại

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo giao thông khi mở cửa

Hỗ trợ vận hành

Kiểu động cơ 55 TFSI quattro
Dung tích (cc) 2,995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5.000-6.400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1.370-4.500
Hộp số 8AT Tiptronic quattro
Hệ dẫn động 4WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 13,35

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 55 TFSI quattro
Dung tích (cc) 2,995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5.000-6.400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1.370-4.500
Hộp số 8AT Tiptronic quattro
Hệ dẫn động 4WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 13,35

Trọng lượng/kích thước

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.320 x 1.945 x 1.488
Chiều dài cơ sở (mm) 3,128
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 82
Trọng lượng bản thân (kg) 1,980
Lốp, la-zăng 255/45 R19
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Đèn chiếu xa LED Matrix HD
Đèn chiếu gần LED Matrix HD
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu OLED
Gương chiếu hậu Chống chói tự động, gập điện, có bộ nhớ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Ngoại thất

Chất liệu bọc ghế Da Valcona
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Audi vitual cockpit
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Điều hoà Tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 10 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 17 loa Bang & Olufsen
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Cửa hít
Lọc không khí
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân

Nội thất

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Quản lý xe qua app điện thoại

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo giao thông khi mở cửa

Hỗ trợ vận hành

Kiểu động cơ 55 TFSI quattro
Dung tích (cc) 2,995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5.000-6.400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1.370-4.500
Hộp số 8AT Tiptronic quattro
Hệ dẫn động 4WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 13,35

Động cơ/hộp số

Kiểu động cơ 55 TFSI quattro
Dung tích (cc) 2,995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5.000-6.400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1.370-4.500
Hộp số 8AT Tiptronic quattro
Hệ dẫn động 4WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 13,35

Trọng lượng/kích thước

Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5.320 x 1.945 x 1.488
Chiều dài cơ sở (mm) 3,128
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 82
Trọng lượng bản thân (kg) 1,980
Lốp, la-zăng 255/45 R19
Số chỗ 5

Hệ thống treo/phanh

Đèn chiếu xa LED Matrix HD
Đèn chiếu gần LED Matrix HD
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu OLED
Gương chiếu hậu Chống chói tự động, gập điện, có bộ nhớ
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Ngoại thất

Chất liệu bọc ghế Da Valcona
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Bảng đồng hồ tài xế Audi vitual cockpit
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Chìa khoá thông minh
Điều hoà Tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm Cảm ứng 10 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 17 loa Bang & Olufsen
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Cửa hít
Lọc không khí
Điều hướng (bản đồ)
Kiểm soát chất lượng không khí
Kính tối màu
Ghế độc lập - có bệ đỡ chân

Nội thất

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Quản lý xe qua app điện thoại

Hỗ trợ vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo giao thông khi mở cửa

Hỗ trợ vận hành

Kiểu động cơ 55 TFSI quattro
Dung tích (cc) 2,995
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5.000-6.400
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 500/1.370-4.500
Hộp số 8AT Tiptronic quattro
Hệ dẫn động 4WD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 13,35

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    7000000000

  • Phí trước bạ (10%):

    700.000.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    437.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm